STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
90201 |
Máy đo đường huyết và phụ kiện đi kèm (Bút lấy máu+Kim lấy máu+Que thử đường huyết dùng trên máy đo đường huyết) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
030424HN-SEJOY
|
|
Còn hiệu lực
04/05/2024
|
|
90202 |
Máy đo đường huyết và phụ kiện đi kèm: |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
75/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH YASEE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
22/04/2020
|
|
90203 |
Máy đo đường huyết và que thử |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
143-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Y Nhật |
Còn hiệu lực
27/08/2019
|
|
90204 |
Máy đo đường huyết và que thử đường huyết, que thử cholesterol, Que thử axit uric |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
08/2022/PLTTBYT-HH
|
|
Đã thu hồi
14/12/2022
|
|
90205 |
Máy đo đường huyết và que thử đường huyết, que thử cholesterol, Que thử axit uric |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
08/2022/PLTTBYT-HH
|
|
Đã thu hồi
14/12/2022
|
|
90206 |
Máy đo đường huyết Vivacheck Eco |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
0015.2022PL-TK/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
15/04/2022
|
|
90207 |
Máy đo đường huyết Vivacheck Eco |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
0015.2022PL-TK/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/04/2022
|
|
90208 |
Máy đo đường huyết VIVACHEK ECO |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
039-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế Thành Khoa |
Còn hiệu lực
10/10/2019
|
|
90209 |
Máy đo đường huyết VIVACHEK ECO |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0399PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/05/2022
|
|
90210 |
Máy đo đường huyết điện tử ( bao gồm máy chính, bút chích máu OPTILET MINI, kim chích máu OPTILETS LANCETS) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021066B/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐỨC THẮNG |
Còn hiệu lực
16/04/2021
|
|
90211 |
Máy đo đường huyết, cholesterol và axit uric cá nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
02/2023/PLTTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
20/05/2023
|
|
90212 |
Máy đo đường huyết, mỡ máu và gút cá nhân BeneCheck Plus |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
06/2023/PLTTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
18/07/2023
|
|
90213 |
Máy đo đường huyết, mỡ máu,Ketone |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210906-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDI USA |
Còn hiệu lực
05/01/2022
|
|
90214 |
Máy đo đường huyết, Que thử đường huyết |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
618 PL-TTDV
|
|
Còn hiệu lực
15/06/2022
|
|
90215 |
Máy đo đường huyết, que thử đường Huyết,Thuốc thử |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2155 PL-TTDV
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Thiên Ấn |
Còn hiệu lực
13/01/2021
|
|
90216 |
Máy đo đường huyết, đo mỡ máu Cholesterol, đo lượng Axit Uric (3 trong 1) và Phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BLUEWAVE |
18072022/BPL-BLW
|
|
Còn hiệu lực
18/07/2022
|
|
90217 |
Máy đo đường, mỡ máu, gút, các que thử đường huyết, mỡ máu, gút |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1243 PL-TTDV
|
|
Còn hiệu lực
05/05/2022
|
|
90218 |
Máy đo, kiểm tra chức năng hô hấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020021/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN QUỐC |
Còn hiệu lực
10/02/2020
|
|
90219 |
Máy đo/ phân tı́ch chức năng hô hấp |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
293-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Quỳnh Nghi |
Còn hiệu lực
14/04/2020
|
|
90220 |
Máy đo/ phân tı́ch chức năng hô hấp |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
293-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Quỳnh Nghi |
Còn hiệu lực
14/04/2020
|
|