STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
90221 |
Máy đo/ phân tı́ch chức năng hô hấp |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
293-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Quỳnh Nghi |
Còn hiệu lực
14/04/2020
|
|
90222 |
Máy đo/ phân tı́ch chức năng hô hấp |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
293-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Quỳnh Nghi |
Còn hiệu lực
14/04/2020
|
|
90223 |
Máy đo/ phân tı́ch chức năng hô hấp |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
293-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Quỳnh Nghi |
Còn hiệu lực
14/04/2020
|
|
90224 |
Máy đo/ phân tı́ch chức năng hô hấp |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
293-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Quỳnh Nghi |
Còn hiệu lực
14/04/2020
|
|
90225 |
Máy đo/ phân tı́ch chức năng hô hấp |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
293-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Quỳnh Nghi |
Còn hiệu lực
14/04/2020
|
|
90226 |
Máy đo/ phân tı́ch chức năng hô hấp |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
293-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Quỳnh Nghi |
Còn hiệu lực
14/04/2020
|
|
90227 |
Máy đo/phân tích chức năng hô hấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210749-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TM & DV KỸ THUẬT NGÀY MAI |
Còn hiệu lực
12/10/2021
|
|
90228 |
Máy đọc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
VX004/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TM KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
Đã thu hồi
12/11/2019
|
|
90229 |
Máy đọc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
VX005/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TM KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
Đã thu hồi
12/11/2019
|
|
90230 |
Máy đọc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-53/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi
15/11/2019
|
|
90231 |
Máy đọc |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
375/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2023
|
|
90232 |
Máy đọc và xử lý tín hiệu kỹ thuật số CR Vita XE |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
379-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Quốc Tế |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
90233 |
Máy đọc (quét) phim phospho |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH |
02-2023/PL-DTH
|
|
Còn hiệu lực
29/07/2023
|
|
90234 |
Máy đọc (quét) phim phosphor |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181941 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG HÀ LS |
Còn hiệu lực
14/11/2021
|
|
90235 |
Máy đọc (quét) phim phosphor |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181936 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH |
Còn hiệu lực
14/11/2021
|
|
90236 |
Máy đọc (quét) phim phosphor |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG HÀ LS |
072022/KQPL-HHLS
|
|
Còn hiệu lực
11/03/2022
|
|
90237 |
Máy đọc (quét) phim phosphor Gồm: -Máy chính -Dây nguồn -Phim phosphor |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
74/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Còn hiệu lực
30/06/2020
|
|
90238 |
Máy đọc chỉ số AGE và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181709 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC |
Còn hiệu lực
31/05/2021
|
|
90239 |
Máy đọc chỉ thị sinh học |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KHỬ TRÙNG CAO CẤP VIỆT NAM |
07-2024/ASP-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
24/04/2024
|
|
90240 |
Máy đọc chỉ thị sinh học cho chu trình tiệt khuẩn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020562/170000164/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sản Phẩm Khử Trùng Cao Cấp Việt Nam |
Còn hiệu lực
23/02/2021
|
|