STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
90241 |
Máy đọc chỉ thị sinh học cho chu trình tiệt khuẩn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
25/MED0321 (1)
|
CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KHỬ TRÙNG CAO CẤP VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
13/04/2021
|
|
90242 |
Máy đọc chỉ thị sinh học cho chu trình tiệt khuẩn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021264/170000164/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sản Phẩm Khử Trùng Cao Cấp Việt Nam |
Còn hiệu lực
02/08/2021
|
|
90243 |
Máy đọc chỉ thị sinh học cho chu trình tiệt khuẩn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
15/MED0821
|
CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KHỬ TRÙNG CAO CẤP VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/08/2021
|
|
90244 |
Máy đọc chỉ thị sinh học cho chu trình tiệt khuẩn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KHỬ TRÙNG CAO CẤP VIỆT NAM |
13-2024/ASP-KQPL
|
|
Đã thu hồi
07/06/2024
|
|
90245 |
Máy đọc chỉ thị sinh học cho chu trình tiệt khuẩn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KHỬ TRÙNG CAO CẤP VIỆT NAM |
14-2024/ASP-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
11/06/2024
|
|
90246 |
Máy đọc CR |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200308 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUÂN KHOA |
Còn hiệu lực
27/05/2020
|
|
90247 |
Máy đọc dữ liệu y sinh |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
023-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty CP Lưu trữ Sài Gòn |
Còn hiệu lực
12/07/2019
|
|
90248 |
Máy đọc dùng cho phân tích nhóm máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
55/2019/NA-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
03/02/2020
|
|
90249 |
Máy đọc dùng cho phân tích nhóm máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
76/2019/NA-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
06/01/2020
|
|
90250 |
Máy đọc dùng cho phân tích nhóm máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
23/2024/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
11/01/2024
|
|
90251 |
Máy đọc dùng trong xét nghiệm Elisa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2022-129/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
06/07/2022
|
|
90252 |
Máy đọc ELISA |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1803/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BIOGROUP VIETNAM |
Còn hiệu lực
28/12/2020
|
|
90253 |
Máy đọc Elisa dùng trong phân tích miễn dịch kèm phụ kiện và phần mềm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2020-167/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
10/11/2020
|
|
90254 |
Máy đọc Elisa dùng trong phân tích miễn dịch kèm phụ kiện và phần mềm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2021-008/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực
08/07/2021
|
|
90255 |
Máy đọc hình ảnh bằng tia laser |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
128/MED1218
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
19/05/2020
|
|
90256 |
Máy đọc hình ảnh X-Quang ngực tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TẤT THÀNH |
001/20220224/PLTTBYT-TT
|
|
Còn hiệu lực
24/02/2022
|
|
90257 |
Máy đọc huỳnh quang sàng lọc trước sinh và sơ sinh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
PE-029/170000033/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/03/2022
|
|
90258 |
Máy đọc huỳnh quang sàng lọc trước sinh và sơ sinh. |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
PE-004/170000033/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Thiết bị SISC Việt Nam |
Đã thu hồi
15/11/2019
|
|
90259 |
Máy đọc huỳnh quang để phát hiện vi khuẩn Lao |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
177/BDDS-2021/190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
07/07/2021
|
|
90260 |
Máy đọc huỳnh quang để phát hiện vi khuẩn lao |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
BD-DS-013/170000033/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/03/2022
|
|