STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
90261 |
Máy đọc huỳnh quang-Sàng lọc bệnh suy giảm miễn dịch kết hợp nghiêm trọng (SCID) ở trẻ sơ sinh. |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
PE-014/170000033/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Thiết bị SISC Việt Nam |
Đã thu hồi
05/03/2020
|
|
90262 |
Máy đọc huỳnh quang-Sàng lọc bệnh suy giảm miễn dịch kết hợp thể nặng (SCID) ở trẻ sơ sinh. |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
PE-043/170000033/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Thiết bị SISC Việt Nam |
Đã thu hồi
23/12/2021
|
|
90263 |
Máy đọc huỳnh quang-Sàng lọc bệnh suy giảm miễn dịch kết hợp thể nặng (SCID) ở trẻ sơ sinh. |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
PE-043/170000033/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Thiết bị SISC Việt Nam |
Đã thu hồi
28/12/2021
|
|
90264 |
Máy đọc huỳnh quang-Sàng lọc bệnh suy giảm miễn dịch kết hợp thể nặng (SCID) ở trẻ sơ sinh. |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
PE-015/170000033/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/03/2022
|
|
90265 |
Máy đọc huỳnh quang-Sàng lọc trước sinh. |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
PE-015/170000033/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Thiết bị SISC Việt Nam |
Đã thu hồi
05/03/2020
|
|
90266 |
Máy đọc huỳnh quang-Sàng lọc trước sinh. |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
PE-017/170000033/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/03/2022
|
|
90267 |
Máy đọc kết quả phân tích nhóm máu và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2020-092/170000052/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
22/05/2020
|
|
90268 |
Máy đọc kết quả phát hiện vi khuẩn lao |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210614-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
02/08/2021
|
|
90269 |
Máy đọc kết quả và máy rửa dùng cho xét nghiệm ELISA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
21HN/170000055/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
Đã thu hồi
31/07/2019
|
|
90270 |
Máy đọc kết quả xét nghiệm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
FFVN-PL-095-2022
|
|
Còn hiệu lực
06/01/2023
|
|
90271 |
Máy đọc kết quả xét nghiệm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
15PG-PL/170000025/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/07/2023
|
|
90272 |
Máy đọc kết quả xét nghiệm dị ứng |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2927 PL
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ Tổng Hợp Medaz Việt Nam |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
90273 |
Máy đọc kết quả xét nghiệm dị ứng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM |
0224PL/MEDAZ-PROTEOMETECH/2022
|
|
Còn hiệu lực
25/02/2022
|
|
90274 |
Máy đọc kết quả xét nghiệm dị ứng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM |
02-2903PL/2024/MEDAZ-PROTIA
|
|
Còn hiệu lực
29/03/2024
|
|
90275 |
Máy đọc kết quả xét nghiệm dị ứng – tự miễn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HÓA SINH |
04/2023/BTC-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
22/11/2023
|
|
90276 |
Máy đọc kết quả xét nghiệm dị ứng – tự miễn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
7152021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2023
|
|
90277 |
Máy đọc kết quả xét nghiệm ELISA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-19/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
16/11/2019
|
|
90278 |
Máy đọc kết quả xét nghiệm ELISA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-48/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Đã thu hồi
18/02/2020
|
|
90279 |
Máy đọc kết quả xét nghiệm ELISA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-49/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Đã thu hồi
18/02/2020
|
|
90280 |
Máy đọc kết quả xét nghiệm ELISA |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
56/2019/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
04/01/2020
|
|