STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
90281 |
Máy đọc kết quả xét nghiệm ELISA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-49/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Đã thu hồi
18/02/2020
|
|
90282 |
Máy đọc kết quả xét nghiệm ELISA |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
56/2019/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
04/01/2020
|
|
90283 |
Máy đọc kết quả xét nghiệm ELISA |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
112/2019/NA-PL
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
07/02/2020
|
|
90284 |
Máy đọc kết quả xét nghiệm ELISA |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
206/2020/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
23/07/2020
|
|
90285 |
Máy đọc kết quả xét nghiệm ELISA |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
200/2021/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
05/07/2021
|
|
90286 |
Máy đọc kết quả xét nghiệm nhóm máu bán tự động |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-257/170000033/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2022
|
|
90287 |
Máy đọc kết quả định danh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190989 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Đã thu hồi
06/11/2019
|
|
90288 |
Máy đọc kết quả định danh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200382 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
19/06/2020
|
|
90289 |
Máy đọc kết quả định nhóm máu và phầm mềm kèm theo |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2020-142/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực
31/08/2020
|
|
90290 |
Máy đọc kết quả định nhóm máu và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2021-002/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
22/01/2021
|
|
90291 |
Máy đọc kết quả định nhóm máu và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2022-119/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
27/06/2022
|
|
90292 |
Máy đọc khay vi thể |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
248-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Khoa Học Lan Oanh |
Còn hiệu lực
11/07/2019
|
|
90293 |
Máy đọc khay vi thể |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SINH NAM |
19/22042024/PCBPL-SNC
|
|
Còn hiệu lực
22/04/2024
|
|
90294 |
Máy đọc khay vi thể ELISA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU |
28-1018/ĐH/170000096/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI, DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI HỮU |
Còn hiệu lực
12/07/2019
|
|
90295 |
Máy đọc lam tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200501 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
16/12/2020
|
|
90296 |
Máy đọc phim nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
060519MP/1700000123/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Còn hiệu lực
30/06/2019
|
|
90297 |
Máy đọc phim X quang nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
888/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/06/2024
|
|
90298 |
Máy đọc phim X quang răng |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2726 PL
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Bảo Thịnh |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
90299 |
Máy đọc phim X quang răng |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2714 PL
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO THỊNH |
Còn hiệu lực
29/12/2019
|
|
90300 |
Máy đọc phim X-Quang lao phổi tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIKOMES |
01/2023/PL-VIKOMES
|
|
Còn hiệu lực
04/05/2023
|
|