STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
90321 |
Máy đông máu tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG NAM Á |
SEA-310702Orphee/ 170000046/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TMDV Thiết bị Đông Nam Á |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
90322 |
Máy đông máu tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG NAM Á |
SEA-150803Orphee/ 170000046/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TMDV Thiết bị Đông Nam Á |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
90323 |
Máy đông máu tự động (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181227 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/09/2020
|
|
90324 |
Máy đông tụ sử dụng khí ARGON |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
01/170000077/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/06/2022
|
|
90325 |
Máy đông tụ sử dụng khí ARGON |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
01/170000077/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/03/2024
|
|
90326 |
Máy đông tụ điện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
01/170000077/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/06/2022
|
|
90327 |
Máy đông tụ điện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
01/170000077/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/03/2024
|
|
90328 |
Máy đóng túi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
867/ 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Còn hiệu lực
27/10/2019
|
|
90329 |
Máy đóng túi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
428/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU PHƯƠNG TRANG |
Còn hiệu lực
24/06/2020
|
|
90330 |
Máy đóng túi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
428/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU PHƯƠNG TRANG |
Còn hiệu lực
24/06/2020
|
|
90331 |
Máy đóng túi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
428/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU PHƯƠNG TRANG |
Còn hiệu lực
24/06/2020
|
|
90332 |
Máy đóng túi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
428/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU PHƯƠNG TRANG |
Còn hiệu lực
24/06/2020
|
|
90333 |
Máy đóng túi thuốc |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2957 PL-TTDV
|
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu MEE Việt Nam |
Còn hiệu lực
18/10/2019
|
|
90334 |
Máy đốt Argon plasma và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
842/ 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Còn hiệu lực
10/12/2019
|
|
90335 |
Máy đốt cao tần nội soi cột sống và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH |
002/PL/TNM/2023
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2023
|
|
90336 |
Máy đốt cơ tim bằng sóng cao tần |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
196/170000025/PCBPL-BYT
|
VPĐD. BIOTRONIK Asia Pacific PTE. LTD., tại TP. HCM |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
90337 |
Máy đốt cơ tim bằng sóng cao tần |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BIOTRONIK ASIA PACIFIC PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
032/2024/Qubic RF/VPDD
|
|
Còn hiệu lực
12/03/2024
|
|
90338 |
Máy đốt cơ tim bằng sóng cao tần và các phụ kiện |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3105-16 PL-TTDV
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu trang thiết bị y tế Tâm Thu |
Còn hiệu lực
17/01/2021
|
|
90339 |
Mày đốt cơ tim bằng sóng cao tần và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
TT004f/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÂM THU |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
90340 |
Máy đốt khối u bằng sóng RF |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
10012023/BPL-DD
|
|
Đã thu hồi
10/01/2023
|
|