STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
90341 |
Máy đốt lạnh cổ tử cung |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH NIPON VIỆT NAM |
30/PL-NPVN/23
|
|
Còn hiệu lực
03/12/2023
|
|
90342 |
Máy đốt lạnh dùng trong nhãn khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
HD007e/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TTBYT HOÀNG ĐỨC |
Còn hiệu lực
27/09/2019
|
|
90343 |
Máy đốt lạnh và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Digi-PL/120
|
|
Còn hiệu lực
29/09/2022
|
|
90344 |
Máy đốt laser (Clinicon “sureLase 30W Surgical CO2 Laser System) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
3265 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT Ý |
Còn hiệu lực
19/02/2021
|
|
90345 |
Máy đốt laser CO2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018166 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HÀ HUY |
Còn hiệu lực
12/12/2019
|
|
90346 |
Máy đốt laser CO2 Scanxel-Round |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
963/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN AIPT VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/12/2019
|
|
90347 |
Máy đốt laser CO2 Scanxel-Scan |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
963/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN AIPT VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/12/2019
|
|
90348 |
Máy đốt laser CO2: The Luxar Nova Pulse CO2 Laser (LX-20SP) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20180923 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT Ý |
Còn hiệu lực
19/02/2021
|
|
90349 |
Máy đốt laze nội mạch và Phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
06032024/BPL-DD
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2024
|
|
90350 |
Máy đốt nhiệt cao tần và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
375/MED1218/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/09/2019
|
|
90351 |
Máy đốt rễ thần kinh bằng sóng cao tần và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1920/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT VÀ THIÊT BỊ Y TẾ HẢI ÂU |
Còn hiệu lực
21/12/2020
|
|
90352 |
Máy đốt rễ thần kinh bằng sóng cao tần và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HẢI ÂU |
0903/2022-CV/HA
|
|
Còn hiệu lực
11/03/2022
|
|
90353 |
Máy đốt rễ thần kinh bằng sóng cao tần và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HẢI ÂU |
2305/2022/CV-HA
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2022
|
|
90354 |
Máy đốt rung nhĩ sử dụng RF và phụ kiện |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
366/MED1218/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
13/08/2019
|
|
90355 |
Máy đốt rung nhĩ sử dụng RF và phụ kiện |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1694/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
19/11/2020
|
|
90356 |
Máy đốt rung nhĩ sử dụng RF và phụ kiện |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1694/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
19/11/2020
|
|
90357 |
Máy đốt rung nhĩ sử dụng RF và phụ kiện |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1694/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
19/11/2020
|
|
90358 |
Máy đốt rung nhĩ sử dụng RF và phụ kiện |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/07/189
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/08/2021
|
|
90359 |
Máy đốt rung nhĩ và phụ kiện bao gồm bàn đạp, dây cáp, đầu đốt rung nhĩ |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
745/170000077/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/03/2021
|
|
90360 |
Máy đốt sóng cao tần và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021700A/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/11/2023
|
|