STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
90361 |
Máy đốt u bằng sóng cao tần và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
49/MED0320
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
20/03/2020
|
|
90362 |
Máy đốt u bằng sóng cao tần và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
64/MED1219
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
16/04/2020
|
|
90363 |
Máy đốt u bằng vi sóng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
158/PLBCD/200000042/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Transmedic Healthcare |
Còn hiệu lực
23/09/2021
|
|
90364 |
Máy đốt u bằng vi sóng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
01/2024-ANPHA/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/03/2024
|
|
90365 |
Máy đốt u bằng vi sóng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANSMEDIC HEALTHCARE |
240005/RA-PL
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2024
|
|
90366 |
Máy đốt u bằng vi sóng và phu kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
85/MED1117/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/10/2019
|
|
90367 |
Máy đốt u bằng vi sóng và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
35/MED1119
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
20/02/2020
|
|
90368 |
Máy đốt u bằng vi sóng và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
24/MED0120
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
16/03/2020
|
|
90369 |
Máy đốt u bằng vi sóng và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
63/MED1219
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
16/04/2020
|
|
90370 |
Máy đốt u bằng vi sóng và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
13/MED0520
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
15/09/2020
|
|
90371 |
Máy đốt u gan bằng sóng cao tần RFA và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
226/MED0818/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
19/09/2019
|
|
90372 |
Máy đốt u gan bằng vi sóng và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
221/MED0818/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/09/2019
|
|
90373 |
Máy đốt điện cao tần |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1659/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH UNION MEDICAL |
Còn hiệu lực
10/11/2020
|
|
90374 |
Máy đốt điện cao tần |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN |
05/2024/BPL-CA
|
|
Còn hiệu lực
28/03/2024
|
|
90375 |
Máy đốt điện cao tần (RFA) và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TẤT THÀNH |
001/20220825/PLTTBYT-TT
|
|
Còn hiệu lực
26/08/2022
|
|
90376 |
Máy đốt điện cao tần nội soi và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
015B/JMX/0621
|
|
Còn hiệu lực
16/03/2023
|
|
90377 |
Máy đốt điện cao tần nội soi và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
015/JMX/0621
|
|
Còn hiệu lực
05/03/2024
|
|
90378 |
Máy đốt điện cao tần và phụ kiện tiêu chuẩn, có tay dao cắt đốt, lưỡi đốt đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
090-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang thiết bị y tế - Khoa học kỹ thuật Việt Tân |
Còn hiệu lực
10/10/2019
|
|
90379 |
Máy đốt điện Laser CO2 |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3921 PL-TTDV/ 170000027/PCBPL
|
Công ty TNHH Công nghệ cao 3D Việt Nam |
Còn hiệu lực
13/07/2021
|
|
90380 |
Máy đốt điện lưỡng cực và phụ kiện/Đầu đốt vi nhãn/Đầu đốt lưỡng cực/Đầu đốt vi nhãn/Que thấm dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
231/170000074/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2024
|
|