STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
90381 |
Máy đốt điện sinh lý bằng sóng cao tần |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
0137/210000009/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Đã thu hồi
25/11/2021
|
|
90382 |
Máy đốt điện sinh lý bằng sóng cao tần |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
0140/210000009/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Còn hiệu lực
08/01/2022
|
|
90383 |
Máy đốt điện sinh lý bằng sóng cao tần |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
050KV/170000058/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/12/2022
|
|
90384 |
Máy đốt điện sinh lý bằng sóng cao tần |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
61/2022/PCBPL-DMEC
|
|
Còn hiệu lực
30/12/2022
|
|
90385 |
Máy đốt điện sinh lý bằng sóng cao tần và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
0020/180000006/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Đã thu hồi
27/06/2019
|
|
90386 |
Máy đốt điện sinh lý bằng sóng cao tần và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
0115/210000009/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Đã thu hồi
05/08/2021
|
|
90387 |
Máy đưa dưỡng chất vào da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
253/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/09/2022
|
|
90388 |
Máy đưa dưỡng chất vào da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2509A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/10/2022
|
|
90389 |
Máy đúc bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO HÀ TRANG |
170000111/PCBPL-BYT/240
|
Công ty TNHH Phát triển Công nghệ An Đô |
Còn hiệu lực
07/07/2021
|
|
90390 |
Máy đúc bệnh phẩm (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181643 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT PHÚ NGUYÊN |
Đã thu hồi
02/04/2021
|
|
90391 |
Máy đúc bệnh phẩm (Máy vùi mô) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018719 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT ĐỨC MINH |
Còn hiệu lực
15/10/2019
|
|
90392 |
Máy đúc bệnh phẩm (Máy vùi mô) và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
094-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH SẢN Xuất – Thương Mại Và Kỹ Thuật Y.E.S Việt Nam |
Còn hiệu lực
26/07/2019
|
|
90393 |
Máy đúc khuôn vùi mô |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
71321CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÂU TƯ PHÁT TRIỂN VÀ XÂY DỰNG QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực
26/09/2021
|
|
90394 |
Máy đục lỗ mẫu giấy thấm máu khô |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
11PLPE-NDD36/170000033/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Thiết bị SISC Việt Nam |
Còn hiệu lực
15/06/2019
|
|
90395 |
Máy đúc mô |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
056/SLEE/PLTTB_KHITC
|
|
Còn hiệu lực
08/07/2024
|
|
90396 |
Máy đúc mô bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
118/PL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
06/10/2022
|
|
90397 |
Máy đúc nến Histocore Arcadia H, Histocore Arcadia C |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT MINH KHANG |
011605-2023/VBPL/MK
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2023
|
|
90398 |
Máy, phụ kiện và cảm biến đo nhịp tim, độ bão hòa oxy trong máu, nồng độ CO2 cuối kì thở ra (EtCO2), COHb, MetHb. |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1118/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Còn hiệu lực
11/08/2021
|
|
90399 |
Máy, phụ kiện và cảm biến, đo nhịp tim, độ bão hòa oxy trong máu, mô |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1118/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Còn hiệu lực
11/08/2021
|
|
90400 |
Máy-bộ máy mài cầm tay di động (EL-M40S) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1717/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế IDS |
Còn hiệu lực
11/08/2019
|
|