STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
90421 |
Máy hút nước bọt dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191066-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ N.K.MAY MẮN |
Còn hiệu lực
24/10/2019
|
|
90422 |
Máy in phim X-quang |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG NAM VIỆT |
2005/2023/PL-PNV
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2023
|
|
90423 |
Máy ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
1292021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Nguyên Anh |
Còn hiệu lực
10/06/2021
|
|
90424 |
Máy ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
4922021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Yamaguchi Việt Nam |
Còn hiệu lực
26/10/2021
|
|
90425 |
Máy mát xa giảm béo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI DANH PHẠM |
VBPL/0510/2022/DP
|
|
Còn hiệu lực
12/10/2022
|
|
90426 |
Máy nén khí dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191067 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ N.K.MAY MẮN |
Còn hiệu lực
24/10/2019
|
|
90427 |
Máy nhuộm lam |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
1282021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Nguyên Anh |
Còn hiệu lực
10/06/2021
|
|
90428 |
MÁY NỘI SOI TAI MŨI HỌNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ VIỆT TIẾN |
190624/PLVT
|
|
Còn hiệu lực
19/06/2024
|
|
90429 |
Máy nướng sứ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
244/MED0918
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/05/2020
|
|
90430 |
Máy nướng sứ - inFire HTC speed, Type: D3497 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
245/MED0918
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/05/2020
|
|
90431 |
Máy oxy dòng cao và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
3532021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
Còn hiệu lực
18/08/2021
|
|
90432 |
Máy oxy dòng cao và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
3382021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2023
|
|
90433 |
Máy phân phối mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
31/2022/MINDRAY-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
01/04/2024
|
|
90434 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
92/MED0819
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ YK VIỆT |
Còn hiệu lực
10/02/2020
|
|
90435 |
Máy phân tích miễn dịch định lượng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
319/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại dịch vụ kỹ thuật Hạnh Phúc |
Còn hiệu lực
01/11/2019
|
|
90436 |
Máy phá rung tim tự động và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200097 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
Còn hiệu lực
11/06/2020
|
|
90437 |
Máy phá rung tim tự động và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210264 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
Còn hiệu lực
06/05/2021
|
|
90438 |
Máy phá rung tim, tạo nhịp và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200098 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
Còn hiệu lực
11/06/2020
|
|
90439 |
Máy phát xung điện kích thích thần kinh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1705/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
04/08/2019
|
|
90440 |
Máy phẫu thuật nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TM DV N.K. MAY MẮN |
01240822/PL/WH
|
|
Còn hiệu lực
24/08/2022
|
|