STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
90461 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
3482021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Vietnam Medical |
Còn hiệu lực
14/08/2021
|
|
90462 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
3322021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Tokuyo |
Còn hiệu lực
16/08/2021
|
|
90463 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
4042021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kamita |
Còn hiệu lực
07/09/2021
|
|
90464 |
Máy tạo oxy và các phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1370/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DẦU KHÍ ĐÔNG Á |
Còn hiệu lực
01/09/2021
|
|
90465 |
Máy tập phục hồi chức năng trí nhớ và trẻ tự kỷ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
6672021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/07/2022
|
|
90466 |
Máy theo dõi bệnh nhân và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ TV |
05-2022/PL-TV
|
|
Đã thu hồi
07/04/2022
|
|
90467 |
Máy theo dõi bệnh nhân và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ TV |
05-2021-DVPL/210000005/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/09/2022
|
|
90468 |
Máy tiệt trùng nhiệt độ thấp plasma |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
990/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH YÊN BÁI |
Còn hiệu lực
07/09/2020
|
|
90469 |
Máy Trám Quang Trùng Hợp Dùng Trong Nha Khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
779/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA NGUYỄN DUY |
Còn hiệu lực
31/07/2020
|
|
90470 |
MÁY TRỊ LIỆU ÁP LỰC KHÍ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN HÀ |
19092023
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2023
|
|
90471 |
Máy triệt lông |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
800/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ PLMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
22/07/2020
|
|
90472 |
Máy trợ thính HI, LT561-DRW, BLK Mầu đen |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1689/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Dịch vụ Triều Dương |
Còn hiệu lực
27/07/2019
|
|
90473 |
Máy trợ thính LT588-DW, BLK Mầu đen |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1689/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Dịch vụ Triều Dương |
Còn hiệu lực
27/07/2019
|
|
90474 |
Máy trợ thính ngoài tai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SONOVA VIỆT NAM |
2023002/BPL/SONOVA
|
|
Còn hiệu lực
07/08/2023
|
|
90475 |
Máy trợ thính ngoài tai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SONOVA VIỆT NAM |
2023003/BPL/SONOVA
|
|
Đã thu hồi
25/10/2023
|
|
90476 |
Máy trợ thính ngoài tai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SONOVA VIỆT NAM |
2023003/BPL/SONOVA
|
|
Còn hiệu lực
25/10/2023
|
|
90477 |
Máy trợ thính RE761-DRWC |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1341/170000074/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRIỀU DƯƠNG |
Đã thu hồi
22/06/2019
|
|
90478 |
Máy trợ thính đeo ngoài tai |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN DEMANT SINGAPORE PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
12/2022/BPL
|
|
Còn hiệu lực
15/08/2022
|
|
90479 |
Máy trợ thở CPAP cho trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
1242021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Chuyển giao công nghệ và dịch vụ y tế |
Còn hiệu lực
10/09/2021
|
|
90480 |
Máy truyền dịch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NAM GIAO |
874/170000077/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/12/2023
|
|