STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
90481 |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
339 PL/190000040/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực
08/11/2021
|
|
90482 |
Máy xông hơi thuốc bộ phận ( Máy xông hơi thuốc cục bộ) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
361/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Còn hiệu lực
19/03/2021
|
|
90483 |
Máy xông hơi thuốc toàn thân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
361/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Còn hiệu lực
19/03/2021
|
|
90484 |
Máy xông mũi họng (Compressor Nebulizer) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1435/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Omron Healthcare Manufacturing Việt Nam |
Còn hiệu lực
22/07/2019
|
|
90485 |
Máy xóa sẹo rỗ sử dụng công nghệ CO2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
982/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI I.D.M |
Còn hiệu lực
04/09/2020
|
|
90486 |
Máy xử lý mô tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
1282021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Nguyên Anh |
Còn hiệu lực
10/06/2021
|
|
90487 |
Máy điều trị nám, sắc tố da, bớt, xóa xăm và làm đẹp da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
06/MED0620
|
CÔNG TY TNHH HANNAS CLINIC |
Còn hiệu lực
18/06/2020
|
|
90488 |
Máy đo chức năng hô hấp |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
173-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công Ty CP phòng khám Quốc tế Long Bình |
Còn hiệu lực
09/10/2020
|
|
90489 |
Máy đo huyết áp bắp tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
3412021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Giao nhận vận tải và Thương mại Quốc tế TNT |
Còn hiệu lực
14/08/2021
|
|
90490 |
Máy đo huyết áp cổ tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
3412021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Giao nhận vận tải và Thương mại Quốc tế TNT |
Còn hiệu lực
14/08/2021
|
|
90491 |
Máy đo huyết áp cổ tay / bắp tay và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
242-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần Kỹ thuật Gia Quốc Khoa |
Còn hiệu lực
06/07/2020
|
|
90492 |
Máy Đo Huyết Áp Điện Tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1669/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI CƯỜNG PHÁT |
Còn hiệu lực
19/11/2020
|
|
90493 |
Máy đo huyết áp điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
652/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MỸ THUẬT GIA LONG |
Còn hiệu lực
29/06/2020
|
|
90494 |
Máy đo loãng xương và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
736/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực
27/07/2020
|
|
90495 |
Máy Đo Nồng Độ Oxy trong máu (SPO2) và nhịp tim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
737/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ SAO ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
03/06/2020
|
|
90496 |
Máy đo SPO2 cầm tay |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3940 PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Còn hiệu lực
10/09/2021
|
|
90497 |
Máy đo SpO2 đeo tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ HUY GIÁP |
02-PL/2023/HUYGIAP
|
|
Còn hiệu lực
18/04/2023
|
|
90498 |
Máy đo điện não |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
976/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VINASE |
Còn hiệu lực
21/08/2020
|
|
90499 |
Máy đo độ bão hòa oxy trong máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂY ĐÔ |
210520-0004
|
|
Còn hiệu lực
30/09/2022
|
|
90500 |
Máy đo độ đục |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
30/2022/MINDRAY-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
01/04/2024
|
|