STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
90481 |
Máy xét nghiệm khí máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
330/2021/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
14/10/2021
|
|
90482 |
Máy xét nghiệm khí máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
331/2021/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
14/10/2021
|
|
90483 |
Máy xét nghiệm khí máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
334/2021/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
14/10/2021
|
|
90484 |
Máy xét nghiệm khí máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
45/2019/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
16/11/2019
|
|
90485 |
Máy xét nghiệm khí máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
80/2019/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
16/11/2019
|
|
90486 |
Máy xét nghiệm khí máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-57/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
25/11/2019
|
|
90487 |
Máy xét nghiệm khí máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-57/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
25/11/2019
|
|
90488 |
Máy xét nghiệm khí máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-57/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
25/11/2019
|
|
90489 |
Máy xét nghiệm khí máu - điện giải và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
44-070220-CONV/170000055/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
Còn hiệu lực
23/02/2020
|
|
90490 |
Máy xét nghiệm khí máu cầm tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
109/2019/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
18/11/2019
|
|
90491 |
Máy xét nghiệm khí máu cầm tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-831/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
16/11/2019
|
|
90492 |
Máy xét nghiệm khí máu Prime và hóa chất, vật tư tiêu hao, vật tư phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
149/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN DƯƠNG |
Còn hiệu lực
22/02/2021
|
|
90493 |
Máy xét nghiệm khí máu Prime ABG và hóa chất, vật tư tiêu hao, vật tư phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐIỆN DƯƠNG |
PZ24.021/PCBPL
|
|
Còn hiệu lực
01/03/2024
|
|
90494 |
Máy xét nghiệm khí máu Prime ABG và hóa chất, vật tư tiêu hao, vật tư phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
151/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN DƯƠNG |
Còn hiệu lực
22/02/2021
|
|
90495 |
Máy xét nghiệm khí máu Prime và hóa chất, vật tư tiêu hao, vật tư phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐIỆN DƯƠNG |
PZ24.020/PCBPL
|
|
Còn hiệu lực
01/03/2024
|
|
90496 |
Máy xét nghiệm khí máu Stat Profile pHOx và hóa chất, vật tư tiêu hao, vật tư phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐIỆN DƯƠNG |
PZ24.018/PCBPL
|
|
Còn hiệu lực
27/02/2024
|
|
90497 |
Máy xét nghiệm khí máu Stat Profile pHOx và hóa chất, vật tư tiêu hao, vật tư phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
183/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN DƯƠNG |
Còn hiệu lực
04/03/2021
|
|
90498 |
Máy xét nghiệm khí máu Stat Profile Prime Plus và hóa chất, vật tư tiêu hao, vật tư phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐIỆN DƯƠNG |
PZ24.017/PCBPL
|
|
Còn hiệu lực
01/03/2024
|
|
90499 |
Máy xét nghiệm khí máu Stat Profile Prime Plus và hóa chất, vật tư tiêu hao, vật tư phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
150/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN DƯƠNG |
Còn hiệu lực
22/02/2021
|
|
90500 |
Máy xét nghiệm khí máu và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2575 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SUNMED |
Còn hiệu lực
24/07/2019
|
|