STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
90501 |
Máy đọc Elisa bán tự động (phụ kiện đính kèm theo) |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3740-2 PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH VIỆT |
Còn hiệu lực
31/03/2021
|
|
90502 |
Mặt nạ gây mê ether Schemmelbusc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190081.1 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
10/03/2020
|
|
90503 |
Mạch máu nhân tạo, ống thẳng không gắn sẵn van |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CVS MEDICAL |
04/LABCOR/CVS
|
|
Còn hiệu lực
04/11/2022
|
|
90504 |
Mặt nạ gây mê dùng 1 lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
28/MED0819
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
03/02/2020
|
|
90505 |
Mặt nạ gây mê dùng 1 lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
06/190000002/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đất Việt Thành |
Đã thu hồi
02/06/2020
|
|
90506 |
Mặt nạ gây mê dùng 1 lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
06/190000002/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực
02/06/2020
|
|
90507 |
Mặt nạ gây mê dùng 1 lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
07/190000002/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực
13/07/2020
|
|
90508 |
Mặt nạ khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
52PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Vật tư Y Tế Hà Nội |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
90509 |
Mặt nạ ôxy kèm túi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
52PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Vật tư Y Tế Hà Nội |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
90510 |
Mặt nạ điện tử dùng để kiểm tra tật khúc xạ. |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
164-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TM MẮT KÍNH AN THÁI BÌNH |
Còn hiệu lực
17/06/2019
|
|
90511 |
Mặt nạ/ Lưới nhựa cố định bụng chậu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
37/2021/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực
24/05/2021
|
|
90512 |
Mặt nạ/ Lưới nhựa cố định ngực |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
37/2021/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực
24/05/2021
|
|
90513 |
Mặt nạ/ Lưới nhựa cố định ngực bụng chậu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
62/2021/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực
24/10/2021
|
|
90514 |
Mặt nạ/ Lưới nhựa cố định đầu vai cổ loại V |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
65/2021/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực
08/11/2021
|
|
90515 |
Mặt nạ/ Lưới nhựa cố định đầu chữ S |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
62/2021/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực
24/10/2021
|
|
90516 |
Mặt nạ/ Lưới nhựa cố định đầu chữ U |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
62/2021/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực
24/10/2021
|
|
90517 |
Mặt nạ/ lưới nhựa cố định đầu cổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
62/2021/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực
24/10/2021
|
|
90518 |
Mặt nạ/ Lưới nhựa cố định đầu cổ vai |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
62/2021/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực
24/10/2021
|
|
90519 |
Mặt nạ/ lưới nhựa cố định đầu loại V |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
65/2021/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực
08/11/2021
|
|
90520 |
Mặt nạ/ Lưới nhựa cố định đầu vai loại S |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
65/2021/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực
08/11/2021
|
|