STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
90521 |
Mặt nạ/Lưới nhựa cố định đầu cổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
62/2021/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực
24/10/2021
|
|
90522 |
MDMA Ecstasy Rapid Test |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
38 PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Medicon |
Đã thu hồi
25/06/2019
|
|
90523 |
MDMA One Step Ecstasy Test Device (Urine) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
54PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
90524 |
MDMA One Step Ecstasy Test Strip (Urine) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
54PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
90525 |
Medical Bed Head Unit |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
203-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH E - MESH (VN) |
Còn hiệu lực
07/10/2020
|
|
90526 |
MEDICAL COOLING GEL PATCH |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/2911/MERAT-2019
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ XANH |
Còn hiệu lực
04/12/2019
|
|
90527 |
Medical Display |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
79/20/170000035/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần Cetech Healthcare |
Còn hiệu lực
01/10/2021
|
|
90528 |
Medical display |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CETECH HEALTHCARE |
01/2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/08/2023
|
|
90529 |
Medical display |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CETECH HEALTHCARE |
02/2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/10/2023
|
|
90530 |
Medical display |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CETECH HEALTHCARE |
02/2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/10/2023
|
|
90531 |
Medical display |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CETECH HEALTHCARE |
02/2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/10/2023
|
|
90532 |
Medical display |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CETECH HEALTHCARE |
03/2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/10/2023
|
|
90533 |
Medical display |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CETECH HEALTHCARE |
03/2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/10/2023
|
|
90534 |
Medical display |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CETECH HEALTHCARE |
05/2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2023
|
|
90535 |
Medical display |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CETECH HEALTHCARE |
05/2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2023
|
|
90536 |
Medical display |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CETECH HEALTHCARE |
05/2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2023
|
|
90537 |
Medical display |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CETECH HEALTHCARE |
05/2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2023
|
|
90538 |
Medical display |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CETECH HEALTHCARE |
05/2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2023
|
|
90539 |
Medical display |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CETECH HEALTHCARE |
05/2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2023
|
|
90540 |
Medical display |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CETECH HEALTHCARE |
05/2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2023
|
|