STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
90541 |
Medical display |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CETECH HEALTHCARE |
05/2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2023
|
|
90542 |
Medical display |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CETECH HEALTHCARE |
05/2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2023
|
|
90543 |
Medical display |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CETECH HEALTHCARE |
05/2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2023
|
|
90544 |
Medical display |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CETECH HEALTHCARE |
05/2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2023
|
|
90545 |
Medical display |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CETECH HEALTHCARE |
05/2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2023
|
|
90546 |
Medical display |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CETECH HEALTHCARE |
05/2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2023
|
|
90547 |
Medical display |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CETECH HEALTHCARE |
05/2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2023
|
|
90548 |
Medical display |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CETECH HEALTHCARE |
05/2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2023
|
|
90549 |
Medical display |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CETECH HEALTHCARE |
05/2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2023
|
|
90550 |
Medical display |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CETECH HEALTHCARE |
05/2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2023
|
|
90551 |
Medical display |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CETECH HEALTHCARE |
05/2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2023
|
|
90552 |
Medical Gas central Monitoring System |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
213-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH E - MESH (VN) |
Còn hiệu lực
07/10/2020
|
|
90553 |
Medical gas outlet |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
145-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH E - MESH (VN) |
Còn hiệu lực
07/10/2020
|
|
90554 |
Medical Gas Terminal Outlet System |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
204-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH E - MESH (VN) |
Còn hiệu lực
07/10/2020
|
|
90555 |
Medical network adpter (Thiết bị phòng mổ tích hợp) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2112/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TRẦN THỊNH |
Còn hiệu lực
22/01/2021
|
|
90556 |
Medical Oxygen Regulators |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
146-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH E - MESH (VN) |
Còn hiệu lực
07/10/2020
|
|
90557 |
Medical Pendant |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
207-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH E - MESH (VN) |
Còn hiệu lực
07/10/2020
|
|
90558 |
Medical Plasma Air Disinfector |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
212-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH E - MESH (VN) |
Còn hiệu lực
07/10/2020
|
|
90559 |
Medical Quick Adapter |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
200-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH E - MESH (VN) |
Còn hiệu lực
07/10/2020
|
|
90560 |
Medical Silk tape |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0733PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AN PHÚ KHANG |
Còn hiệu lực
26/08/2021
|
|