STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
90601 |
Máy đo huyết áp tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
2702/2022/MP
|
|
Còn hiệu lực
11/03/2022
|
|
90602 |
Máy đo huyết áp tự động |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
HBP-9031C
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2022
|
|
90603 |
Máy đo huyết áp tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
2504/2022/QDMED
|
|
Còn hiệu lực
25/05/2022
|
|
90604 |
Máy đo huyết áp tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021660/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/06/2022
|
|
90605 |
Máy đo huyết áp tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN H.H.A |
072022/BPL-HHA
|
|
Còn hiệu lực
26/07/2022
|
|
90606 |
Máy đo huyết áp tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ MẠNH HÙNG |
01/2022/PL/MH
|
|
Còn hiệu lực
09/09/2022
|
|
90607 |
Máy đo huyết áp tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ MẠNH HÙNG |
02/2022/PL/MH
|
|
Còn hiệu lực
07/12/2022
|
|
90608 |
Máy đo huyết áp tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VIỆT NAM |
OMRON-VBPL-20230525
|
|
Còn hiệu lực
02/06/2023
|
|
90609 |
Máy đo huyết áp tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VIỆT NAM |
OMRON-VBPL20230603
|
|
Còn hiệu lực
02/06/2023
|
|
90610 |
Máy đo huyết áp tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH QHM VIỆT NAM |
01/2023/KQPL-QHM
|
|
Còn hiệu lực
01/08/2023
|
|
90611 |
Máy đo huyết áp tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CLOVER CỘNG |
01/2023/PL-CLOVER
|
|
Còn hiệu lực
18/08/2023
|
|
90612 |
Máy đo huyết áp tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA |
23.23/200000002/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/10/2023
|
|
90613 |
Máy đo huyết áp tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA |
20.23/200000002/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/10/2023
|
|
90614 |
Máy đo huyết áp tự động |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
JPN750
|
|
Còn hiệu lực
06/11/2023
|
|
90615 |
Máy đo huyết áp tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
145/2023/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/11/2023
|
|
90616 |
Máy đo huyết áp tự động |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
HEM-7142T2
|
|
Còn hiệu lực
08/11/2023
|
|
90617 |
Máy đo huyết áp tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
23092022/WM-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2023
|
|
90618 |
Máy đo huyết áp tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT THĂNG LONG |
PL11/2023
|
|
Còn hiệu lực
16/12/2023
|
|
90619 |
Máy đo huyết áp tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VIỆT NAM |
RA - 202403003
|
|
Còn hiệu lực
02/05/2024
|
|
90620 |
Máy đo huyết áp tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VIỆT NAM |
RA-202403003
|
|
Còn hiệu lực
02/05/2024
|
|