STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
90621 |
Miếng banh bọc phẫu trường - Vật tư tiêu hao dùng cho mổ tim qua phẫu trường nhỏ (MICS) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG NAM Á |
SEA-QA-CarMed-001/170000046/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đầu từ và Phát triển Thương mại Quỳnh Anh |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
90622 |
Miếng bảo vệ nhãn cầu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KIM HƯNG |
PL-KH-FC01-230731
|
|
Còn hiệu lực
31/07/2023
|
|
90623 |
Miếng bảo vệ nhãn cầu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KIM HƯNG |
PL-KH-AJ01-240418
|
|
Còn hiệu lực
19/04/2024
|
|
90624 |
Miếng bọt biển cầm máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1366/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ AN PHÁT |
Còn hiệu lực
25/09/2020
|
|
90625 |
Miếng bọt biển cầm máu vô trùng dùng trong phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
59/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ BOSSCOM |
Còn hiệu lực
06/02/2020
|
|
90626 |
Miếng bọt biển cầm máu vô trùng dùng trong phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO HÀ NỘI HTC |
PL003/HTC-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/08/2023
|
|
90627 |
Miếng bọt biển Enzyme |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2018/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN |
Còn hiệu lực
25/01/2021
|
|
90628 |
Miếng bù da (BOLUS GEL) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
33/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực
22/06/2019
|
|
90629 |
Miếng bù da (Bolus with film Bolx I) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
GV003/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TM XNK GIA VIỆT |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
90630 |
Miếng bù da (Bolus with film Bolx I) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
GV003c/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TM XNK GIA VIỆT |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
90631 |
Miếng bù da (Bolus) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
02.22/KQPL/VK2022
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2022
|
|
90632 |
Miếng bù da (Bolus) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU GIA VIỆT |
02/23-BKQPL-GV
|
|
Còn hiệu lực
29/06/2023
|
|
90633 |
Miếng bù da (Bolus) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
01.24/KQPL/VK2024
|
|
Còn hiệu lực
16/02/2024
|
|
90634 |
Miếng bù da (Bolus) 0,5 x 30 x 30cm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
23/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực
11/06/2019
|
|
90635 |
Miếng bù da (Bolus) 1,0 x 30 x 30cm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
23/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực
11/06/2019
|
|
90636 |
Miếng bù da dùng trong điều trị xạ trị |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ TÂM ĐỨC |
2712.22-01/PLTTBYT-TĐ
|
|
Còn hiệu lực
09/01/2023
|
|
90637 |
Miếng cầm máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018208 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Còn hiệu lực
14/06/2019
|
|
90638 |
Miếng cầm máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019325/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực
26/02/2020
|
|
90639 |
Miếng cầm máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
0018-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
12/10/2022
|
|
90640 |
Miếng cầm máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
14/BPL/2024
|
|
Còn hiệu lực
26/03/2024
|
|