STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
90641 |
Miếng cầm máu mũi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
984/170000077/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PROVIX VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
27/11/2019
|
|
90642 |
Miếng cầm máu (Cutanplast) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018549 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
Còn hiệu lực
12/12/2019
|
|
90643 |
Miếng cầm máu có thể hấp thụ cellulose tái sinh bị oxy hóa các loại; Sáp xương; Miếng cầm máu tự tiêu Gelatin có thể hấp thụ. |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ - EU |
22022024/EU/PL
|
|
Còn hiệu lực
22/02/2024
|
|
90644 |
Miếng cầm máu dùng trong phẫu thuật tai mũi họng (các loại, các cỡ) |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
206-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực
19/11/2021
|
|
90645 |
Miếng cầm máu không tự tiêu Unopore PVA Nasal Dressing các cỡ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
034 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Đã thu hồi
17/07/2019
|
|
90646 |
Miếng cầm máu lỗ tai |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HASUKITO |
2504/2022/PL-HASUKITO
|
|
Đã thu hồi
25/07/2023
|
|
90647 |
Miếng cầm máu lỗ tai |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HASUKITO |
2504/2022/PL-HASUKITO
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2023
|
|
90648 |
Miếng cầm máu lỗ tai |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HASUKITO |
25/04/2022/PL-HASUKITO
|
|
Còn hiệu lực
26/02/2024
|
|
90649 |
Miếng cầm máu mạch quay, mạch đùi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
HN006b/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TM DV KT HỢP NHẤT |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
90650 |
Miếng cầm máu mũi |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019325/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực
26/02/2020
|
|
90651 |
Miếng cầm máu mũi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1980/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần TTBYT Đại Dương |
Còn hiệu lực
30/11/2020
|
|
90652 |
Miếng cầm máu mũi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
96821CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Và Xây Dựng Ngọc Minh |
Còn hiệu lực
19/11/2021
|
|
90653 |
Miếng cầm máu mũi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
0018-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
12/10/2022
|
|
90654 |
Miếng cầm máu mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
10.22/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/01/2023
|
|
90655 |
Miếng cầm máu mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT HÀN |
01/2022/PLTTBYT-VH
|
|
Còn hiệu lực
04/01/2023
|
|
90656 |
Miếng cầm máu mũi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XNK CÔNG TOÀN |
07/CT-BPL
|
|
Còn hiệu lực
08/06/2023
|
|
90657 |
Miếng cầm máu mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
55/2023/KQPL-USM
|
|
Đã thu hồi
24/06/2023
|
|
90658 |
Miếng cầm máu mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
55/2023/KQPL-USM
|
|
Còn hiệu lực
26/06/2023
|
|
90659 |
Miếng cầm máu mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
19/BPL/2023
|
|
Còn hiệu lực
03/07/2023
|
|
90660 |
Miếng cầm máu mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HASUKITO |
2504/2022/PL-HASUKITO
|
|
Đã thu hồi
25/07/2023
|
|