STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
90661 |
Máy đo huyết áp và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
079-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH trung tâm sản phẩm y tế Quốc Khoa |
Còn hiệu lực
20/04/2021
|
|
90662 |
Máy đo huyết áp và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
70521CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU VIỆT LONG |
Còn hiệu lực
26/09/2021
|
|
90663 |
Máy đo huyết áp và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181486 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG |
Còn hiệu lực
31/12/2020
|
|
90664 |
Máy đo huyết áp và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181486 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG |
Còn hiệu lực
31/12/2020
|
|
90665 |
Máy đo huyết áp và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG |
010623-VT/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/06/2023
|
|
90666 |
Máy đo huyết áp và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG |
030323-VT/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
28/06/2023
|
|
90667 |
Máy đo huyết áp và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200268 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG |
Còn hiệu lực
11/08/2020
|
|
90668 |
Máy đo huyết áp và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200485 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG |
Còn hiệu lực
11/09/2020
|
|
90669 |
Máy đo huyết áp và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200485.1-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG |
Còn hiệu lực
23/03/2021
|
|
90670 |
Máy đo huyết áp và SPO2 cầm tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
11721/210000003/PCBPL-BYT
|
ông TẠ CHÍ CÔNG |
Còn hiệu lực
09/09/2021
|
|
90671 |
Máy đo huyết áp để bàn |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2918 PL
|
Bệnh viện đa khoa tỉnh Lai Châu |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
90672 |
Máy đo huyết áp để bàn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
68/2022/CV-VQ
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2022
|
|
90673 |
Máy đo huyết áp để bàn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
1106/2024/CV-CPC1HN
|
|
Còn hiệu lực
13/04/2024
|
|
90674 |
Máy đo huyết áp điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TERUMO VIỆT NAM |
2017TVC-PL37/170000041/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/06/2019
|
|
90675 |
Máy đo huyết áp điện tử |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
094A-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ phần Kỹ thuật Gia Quốc Khoa |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
90676 |
Máy đo huyết áp điện tử |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
128-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y tế Huỳnh Ngọc |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
90677 |
Máy đo huyết áp điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
200-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ phần Kỹ thuật Gia Quốc Khoa |
Còn hiệu lực
17/08/2019
|
|
90678 |
Máy đo huyết áp điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
952/180000028/ PCBPL-BYT
|
Trường Đại Học Duy Tân |
Còn hiệu lực
12/12/2019
|
|
90679 |
Máy đo huyết áp điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
48/CTZ-2020/ 190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
02/03/2020
|
|
90680 |
Máy đo huyết áp điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
48/CTZ-2020/ 190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
02/03/2020
|
|