STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
90681 |
Miếng cầm máu tai Merocel |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
518-VT/170000063/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y KHOA VIỆT LONG |
Còn hiệu lực
28/05/2020
|
|
90682 |
Miếng cầm máu tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/08/317
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/09/2021
|
|
90683 |
Miếng cầm máu tai mũi họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y KHOA ANH QUÂN |
01-2307/PL-AQ
|
|
Còn hiệu lực
31/07/2023
|
|
90684 |
Miếng cầm máu trong phẫu thuật tai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1125/170000077/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2022
|
|
90685 |
Miếng cầm máu tự tiêu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
10/1900000002/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đất Việt Thành |
Đã thu hồi
11/09/2020
|
|
90686 |
Miếng cầm máu tự tiêu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
103/1900000002/PCBPL-B
|
|
Còn hiệu lực
30/12/2023
|
|
90687 |
Miếng cầm máu tự tiêu Sponjel Absorrable Gelatin Sponge các cỡ |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
034 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Đã thu hồi
17/07/2019
|
|
90688 |
Miếng cầm máu Unocel Oxidized Cellulose các cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
039 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
12/10/2022
|
|
90689 |
MIẾNG CẦM MÁU VẾT TIÊM |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TOMITA VIỆT NAM |
02/Tomita-PL-202402
|
|
Còn hiệu lực
21/02/2024
|
|
90690 |
Miếng cắn cố định răng bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT NAM |
03/2022/KQPL-VMI
|
|
Còn hiệu lực
14/08/2023
|
|
90691 |
Miếng cắn và đệm chỉnh nha |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20180579-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/12/2022
|
|
90692 |
Miếng cầm máu tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2023/08/129
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2023
|
|
90693 |
Miếng chặn miệng,ống thông chắn lưỡi và mở miệng,ống nối hút dịch |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1566 PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Còn hiệu lực
16/02/2021
|
|
90694 |
Miếng che mắt |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
005-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH TM DV Kỹ Thuật An Phú Hòa |
Còn hiệu lực
15/08/2019
|
|
90695 |
Miếng che mắt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH LEGATEK |
PL-LGT-MA01-2307
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2023
|
|
90696 |
Miếng che mắt Neoshades |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1906/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ |
Còn hiệu lực
28/12/2020
|
|
90697 |
Miếng che mắt Osaki |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
3110-05/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/10/2022
|
|
90698 |
Miếng chêm mâm chày |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0475PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT ANN |
Còn hiệu lực
02/04/2021
|
|
90699 |
Miếng chống thoát vị Unomesh PP Mesh các cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
034 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Đã thu hồi
17/07/2019
|
|
90700 |
Miếng chống thoát vị Unomesh PP Mesh các cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
039 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
12/10/2022
|
|