STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
90701 |
Miếng chống thoát vị Unomesh PP Mesh các cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
034 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Đã thu hồi
17/07/2019
|
|
90702 |
Miếng chống thoát vị Unomesh PP Mesh các cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
039 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
12/10/2022
|
|
90703 |
Miếng chườm ấm mắt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y TẾ BSY |
18/2023/PCBPL-BSY
|
|
Còn hiệu lực
23/10/2023
|
|
90704 |
Miếng chườm ấm mắt Eyegiene Refill |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1739/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ GOMED |
Còn hiệu lực
03/09/2021
|
|
90705 |
Miếng chườm mắt |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2787 PL
|
Công Ty TNHH Igg Việt Nam |
Còn hiệu lực
22/12/2019
|
|
90706 |
Miếng dán |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
98-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
90707 |
Miếng dán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
TT001/170000073/ PCBPL-BYT (cty Tân Tiến)
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ TÂN TIẾN |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
90708 |
Miếng dán |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191461 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
Còn hiệu lực
28/02/2020
|
|
90709 |
Miếng dán |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MAPBIOPHARMA, S.L. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
05-2022/PLTTBYT-MAP
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2022
|
|
90710 |
Miếng dán |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VINOFA |
02/2024/VINOFA
|
|
Còn hiệu lực
12/06/2024
|
|
90711 |
Miếng dán |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN LỘC BẢO |
01/2024/NLB
|
|
Còn hiệu lực
20/07/2024
|
|
90712 |
Miếng dán |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN LỘC BẢO |
02/2024/CBA-NLB
|
|
Còn hiệu lực
20/07/2024
|
|
90713 |
Miếng dán cầm máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018464 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH JW HEALTHCARE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
22/08/2019
|
|
90714 |
Miếng dán sau phẫu thuật nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181315 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NAM DŨNG |
Còn hiệu lực
23/11/2020
|
|
90715 |
Miếng dán vết thương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018464 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH JW HEALTHCARE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
22/08/2019
|
|
90716 |
Miếng dán an thần |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2763 PL
|
Công Ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Hải |
Còn hiệu lực
21/12/2019
|
|
90717 |
Miếng dán an thần |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2763 PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HOÀNG SƠN |
Còn hiệu lực
21/12/2019
|
|
90718 |
Miếng dán Anscare ChitoClot |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020079/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Còn hiệu lực
29/11/2020
|
|
90719 |
Miếng dán áp bì |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
KT004/170000073/ PCBPL-BYT (Cty Kim Tháp)
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT KIM THÁP |
Đã thu hồi
16/12/2019
|
|
90720 |
Miếng dán bảo vệ vết thương bằng vải mềm chống dính |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190651.1 - ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/11/2019
|
|