STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
90721 |
Miếng dán cầm máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
08-2023/BPL-ĐT
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2023
|
|
90722 |
Miếng dán cầm máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
17-2024/BPL-ĐT
|
|
Còn hiệu lực
12/03/2024
|
|
90723 |
Miếng dán cầm máu SURGISPON |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ADC |
008/2023-CT/ADC-PL
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2023
|
|
90724 |
Miếng dán cầm máu vết thương ở ngực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
952/180000028/ PCBPL-BYT
|
Trường Đại Học Duy Tân |
Còn hiệu lực
12/12/2019
|
|
90725 |
Miếng dán chắn vi khuẩn các loại hiệu X-PORE |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
062 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Đã thu hồi
19/07/2019
|
|
90726 |
Miếng dán chắn vi khuẩn các loại hiệu X-PORE |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
062 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Còn hiệu lực
29/08/2019
|
|
90727 |
Miếng dán che phủ cho khay vi thể |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LAN OANH |
05/2024/LANOANH-TBYT
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2024
|
|
90728 |
Miếng dán cho thở mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191461 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
Còn hiệu lực
28/02/2020
|
|
90729 |
Miếng dán cho đĩa PCR 96 giếng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
148-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Còn hiệu lực
29/09/2019
|
|
90730 |
Miếng dán chống dính |
TTBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BAXTER HEALTHCARE (ASIA) PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
05-23/PL-MD-RO Baxter
|
|
Còn hiệu lực
04/12/2023
|
|
90731 |
Miếng dán chống say tầu xe |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
17/170000086/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
90732 |
Miếng dán chống say tàu xe |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
20/170000086/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
90733 |
MIẾNG DÁN CHỐNG SAY TÀU XE |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
85/170000001/PCPBL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
23/10/2019
|
|
90734 |
Miếng dán chống say tàu xe |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN FOBELIFE |
01/VBPL-FL
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2022
|
|
90735 |
Miếng dán chống say tàu xe |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM |
02CBA/CAOSU
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2022
|
|
90736 |
Miếng dán chống say tầu xe JUNYFUNS |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
09/170000086/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
90737 |
Miếng dán chống sẹo phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
289 / 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HUMA MEDICAL |
Còn hiệu lực
22/11/2019
|
|
90738 |
MIẾNG DÁN CHƯỜM LẠNH |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
0035-APPL/ 170000091/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
Còn hiệu lực
06/03/2021
|
|
90739 |
MIẾNG DÁN CHƯỜM NÓNG-SƯỞI ẤM |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
082020-APPL/170000091/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
Còn hiệu lực
25/12/2020
|
|
90740 |
Miếng dán cố định |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐTTM HIẾU LINH |
06/220223/PCBPL-HL
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2023
|
|