STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
90741 |
MIẾNG DÁN CHƯỜM NÓNG-SƯỞI ẤM |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
082020-APPL/170000091/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
Còn hiệu lực
25/12/2020
|
|
90742 |
Miếng dán cố định |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐTTM HIẾU LINH |
06/220223/PCBPL-HL
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2023
|
|
90743 |
Miếng dán cố định |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐTTM HIẾU LINH |
07/220223/PCBPL-HL
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2023
|
|
90744 |
Miếng dán cố định dẫn lưu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1293/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ AN PHÁT |
Còn hiệu lực
28/09/2020
|
|
90745 |
Miếng dán cố định dẫn lưu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1291/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THT |
Còn hiệu lực
28/09/2020
|
|
90746 |
Miếng dán cố định khoan xương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2021-141/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Y tế Việt Tiến |
Đã thu hồi
15/09/2021
|
|
90747 |
MIẾNG DÁN CỐ ĐỊNH KHOAN XƯƠNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN |
VTH2022-004/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2022
|
|
90748 |
Miếng dán cố định ống thông và bảo vệ khu vực tiêm |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
05-22/SNNVN-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2022
|
|
90749 |
Miếng dán collagen liền thương |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2410A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/03/2022
|
|
90750 |
Miếng dán collagen liền thương |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2435A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/03/2022
|
|
90751 |
Miếng dán Collagen trong điều trị bạch biến |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3119 PL
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Thăng Long |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
90752 |
Miếng dán da đóng vết mổ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1293/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ AN PHÁT |
Còn hiệu lực
28/09/2020
|
|
90753 |
Miếng dán da đóng vết mổ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1291/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THT |
Còn hiệu lực
28/09/2020
|
|
90754 |
Miếng dán da đóng vết mổ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HOÀNG SƠN |
032022/CBPLHS
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2022
|
|
90755 |
Miếng dán da đóng vết mổ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2585/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2022
|
|
90756 |
Miếng dán da đóng vết mỗ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH GEMS |
01/0903/GEMS-2022
|
|
Còn hiệu lực
30/06/2022
|
|
90757 |
Miếng dán da đóng vết mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH GEMS |
01/1302/GEMS-2023
|
|
Còn hiệu lực
21/02/2023
|
|
90758 |
Miếng dán dùng trong phẫu thuật các cỡ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
20/170000166/ PCBPL-BYT.
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
06/01/2021
|
|
90759 |
Miếng dán ECG SIGKNOW UG02 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN |
01.12/KQPL/SGM/23
|
|
Còn hiệu lực
20/12/2023
|
|
90760 |
Miếng dán ECG SIGKNOW UG02 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN |
2107/KQPLA-SGM/22
|
|
Còn hiệu lực
22/12/2023
|
|