STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
90761 |
Miếng dán ép sẹo và quản lý vết sẹo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
59/21/170000116/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Scarheal Hồng Hải Việt Nam |
Còn hiệu lực
07/04/2021
|
|
90762 |
Miếng dán giảm ho |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200034 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ STK |
Còn hiệu lực
17/03/2020
|
|
90763 |
Miếng dán giảm ho |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
600/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM DCAREME |
Còn hiệu lực
08/05/2021
|
|
90764 |
Miếng dán giảm ho |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0768PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AN PHÚ KHANG |
Còn hiệu lực
05/11/2021
|
|
90765 |
Miếng dán giảm ho |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2181A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ ANPHARCO |
Còn hiệu lực
22/11/2021
|
|
90766 |
Miếng dán giảm ho |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM DCAREME - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
08/2022/BPL-DR
|
|
Còn hiệu lực
09/11/2022
|
|
90767 |
Miếng dán giảm ho |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THẢO DƯỢC VIỆT |
04/2022/BPL-TDV
|
|
Còn hiệu lực
14/11/2022
|
|
90768 |
Miếng dán giảm ho |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VIETNAM SHINE HEALTH |
04.05/2023-1
|
|
Còn hiệu lực
04/05/2023
|
|
90769 |
Miếng dán giảm ho |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VINAMAX |
04/2023/BPL-VINAMAX
|
|
Còn hiệu lực
05/06/2023
|
|
90770 |
Miếng dán giảm ho |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ NATUREHEALTH VIỆT NAM |
01/2023/BPL-NATU
|
|
Còn hiệu lực
22/06/2023
|
|
90771 |
Miếng dán giảm ho |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU TH PHARMA |
01/2023/BPL-THPHAR
|
|
Còn hiệu lực
22/06/2023
|
|
90772 |
Miếng dán giảm ho |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM OLYMPUS |
01/2023/BPL-OLYMPUS
|
|
Còn hiệu lực
08/12/2023
|
|
90773 |
Miếng dán giảm ho |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN CƯƠNG |
150324/CBPL-TC
|
|
Còn hiệu lực
03/04/2024
|
|
90774 |
Miếng dán giảm ho |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN TỔNG HỢP ĐẠI DƯƠNG |
02-24/PLTBYT-ĐD
|
|
Còn hiệu lực
08/07/2024
|
|
90775 |
Miếng dán giảm sẹo |
TBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN LUPIN LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
001/2024/PL/E-ScarPatch
|
|
Còn hiệu lực
23/07/2024
|
|
90776 |
Miếng dán giảm tiêu chảy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200035 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ STK |
Còn hiệu lực
17/03/2020
|
|
90777 |
Miếng dán giảm đau |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
849 /180000028/ PCBPL-BYT
|
Nhà máy sản xuất Công ty TNHH Dược phẩm Thiên Ân |
Còn hiệu lực
09/12/2019
|
|
90778 |
Miếng dán giảm đau |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200038 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KKC CORPORATION CO., LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
13/03/2020
|
|
90779 |
Miếng dán giảm đau |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200628 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI SOHACO |
Còn hiệu lực
08/10/2020
|
|
90780 |
Miếng dán giảm đau |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DP QUỐC TẾ DIAMOND PHARMA |
01/2022/BPL-DIAMOND
|
|
Còn hiệu lực
16/08/2022
|
|