STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
90781 |
Máy đo huyết áp bắp tay điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ YUVINA |
2106-2023/PLB-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2023
|
|
90782 |
Máy đo huyết áp bắp tay điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020156A/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
Còn hiệu lực
09/09/2020
|
|
90783 |
Máy đo huyết áp bắp tay điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
03/2023/PLTTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
25/05/2023
|
|
90784 |
Máy đo huyết áp bắp tay điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MTV SINOCARE VIETNAM L&M |
SNC/PL-01
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2023
|
|
90785 |
Máy đo huyết áp bắp tay điện tử Yamada |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TỔNG HỢP AN PHÚ |
AP/TBYT/62023
|
|
Còn hiệu lực
06/07/2023
|
|
90786 |
Máy đo huyết áp Blood Pressure Monitor |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
649.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SATON VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
10/12/2021
|
|
90787 |
Máy đo huyết áp Blood Pressure Monitor |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
328.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI HÓA PHẨM KIN KIT |
Còn hiệu lực
29/07/2020
|
|
90788 |
Máy đo huyết áp Bluetooth, Holter huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ Y TẾ HASAKY |
08/PL-HSK
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2022
|
|
90789 |
Máy đo huyết áp cá nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191536 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ SAO ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
27/03/2020
|
|
90790 |
Máy đo huyết áp cá nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
932/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ SAO ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
08/09/2020
|
|
90791 |
Máy đo huyết áp cá nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
06/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ SAO ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
22/02/2021
|
|
90792 |
Máy đo huyết áp cá nhân và phụ kiện - Blood Pressure Monitor |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
231-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ IPARAMED |
Còn hiệu lực
09/11/2021
|
|
90793 |
Máy đo huyết áp chuyên dụng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA |
22.23/200000002/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/10/2023
|
|
90794 |
Máy đo huyết áp chuyên dụng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE VIETNAM |
HBP-1120; HBP-1320
|
|
Còn hiệu lực
28/08/2024
|
|
90795 |
Máy đo huyết áp chuyên dụng |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
611.21/180000026/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD tại thành phố Hà Nội |
Còn hiệu lực
04/12/2021
|
|
90796 |
Máy đo huyết áp cơ |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
559/170000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ HÀ AN PHÁT |
Còn hiệu lực
21/05/2021
|
|
90797 |
Máy đo huyết áp cơ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2029/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRẦN HOÀNG VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
20/09/2021
|
|
90798 |
Máy đo huyết áp cơ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
Số: 03/2022/PLTTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
22/11/2022
|
|
90799 |
Máy đo huyết áp cơ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
07/2022/PLTTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
29/11/2022
|
|
90800 |
Máy Đo Huyết Áp Cơ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1546/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TD HEALTHCARE |
Còn hiệu lực
13/10/2020
|
|