STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
90781 |
Miếng dán giảm đau |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TCOPHAR |
01/2023/BPL-TCOPHAR
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2023
|
|
90782 |
Miếng dán giảm đau |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VINAMAX |
02/2023/BPL-VINAMAX
|
|
Còn hiệu lực
05/06/2023
|
|
90783 |
Miếng dán giảm đau |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ÂU VIỆT |
01/2023/BPL-AV
|
|
Còn hiệu lực
24/08/2023
|
|
90784 |
Miếng dán giảm đau |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ BMB |
BMB/PL-05
|
|
Còn hiệu lực
16/10/2023
|
|
90785 |
Miếng dán giảm đau |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH HỶ ĐỨC |
01/PL-HYDUC
|
|
Còn hiệu lực
04/12/2023
|
|
90786 |
MIẾNG DÁN GIẢM ĐAU |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDSTAND |
02/2023/PL-MEDSTAND
|
|
Còn hiệu lực
11/01/2024
|
|
90787 |
Miếng dán giảm đau |
TTBYT Loại A |
NHÀ MÁY SẢN XUẤT CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIÊN ÂN |
0224/PLTBYT-TA
|
|
Còn hiệu lực
17/07/2024
|
|
90788 |
Miếng dán giảm đau bụng kinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200036 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ STK |
Còn hiệu lực
17/03/2020
|
|
90789 |
MIẾNG DÁN GIẢM ĐAU BỤNG KINH META |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
06/2022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/07/2023
|
|
90790 |
Miếng dán giảm đau chỉ thống |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2114/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Dược Phẩm Tất Thành |
Còn hiệu lực
26/01/2021
|
|
90791 |
Miếng dán giảm đau gối |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VIETNAM SHINE HEALTH |
04.05/2023-2
|
|
Còn hiệu lực
04/05/2023
|
|
90792 |
Miếng dán giảm đau Herbalife |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
393/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Công Nghệ Và Thảo Dược EUE Australia – Chi Nhánh Hà Nội |
Còn hiệu lực
12/06/2020
|
|
90793 |
MIẾNG DÁN GIẢM ĐAU HỒNG NGOẠI FAR INFRARED PATCH |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
04/1410/MERAT-2019
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ XANH |
Còn hiệu lực
16/10/2019
|
|
90794 |
Miếng dán giảm đau hồng ngoại xa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ BMB |
BMB/PL-01
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2023
|
|
90795 |
Miếng dán giảm đau lạnh (tên thương mại: Miếng dán lạnh giảm đau khớp CốtWells - Cold) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VTP Á CHÂU |
01062024/CVVTP
|
|
Còn hiệu lực
26/06/2024
|
|
90796 |
Miếng dán giảm đau nóng (tên thương mại: Miếng dán nhiệt giảm đau CốtWells - Heat) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VTP Á CHÂU |
01062024/CVVTP
|
|
Còn hiệu lực
26/06/2024
|
|
90797 |
Miếng dán giảm đâu Thăng Long |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
857/ 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & ĐẦU TƯ CAO SAO VÀNG THĂNG LONG |
Còn hiệu lực
27/10/2019
|
|
90798 |
Miếng dán giảm đau thảo dược |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2729 PL
|
Công Ty TNHH Igg Việt Nam |
Còn hiệu lực
21/12/2019
|
|
90799 |
Miếng dán giảm đau thảo dược |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1187/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THẢO DƯỢC EUE AUSTRALIA- CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
06/10/2020
|
|
90800 |
Miếng dán giảm đau thảo dược |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
601/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM DCAREME |
Còn hiệu lực
06/05/2021
|
|