STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
90801 |
Miếng dán giảm đau thảo dược chỉ thống |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2099/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Dược Phẩm Tất Thành |
Còn hiệu lực
26/01/2021
|
|
90802 |
Miếng dán giảm đau thảo dược Herbalife |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
393/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Công Nghệ Và Thảo Dược EUE Australia – Chi Nhánh Hà Nội |
Còn hiệu lực
12/06/2020
|
|
90803 |
Miếng dán giảm đau TIKA-PATCH |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM |
2204/IGG/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/04/2023
|
|
90804 |
MIẾNG DÁN GIẢM ĐAU VAI GÁY META |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
03/2022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/07/2023
|
|
90805 |
MIẾNG DÁN GIẢM ĐAU XƯƠNG KHỚP HOÀNG HƯỜNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CAVIPHA |
01/2022/CAVIPHA/BPL-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
29/07/2023
|
|
90806 |
MIẾNG DÁN GIẢM ĐAU XƯƠNG KHỚP META |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
04/2022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/07/2023
|
|
90807 |
Miếng dán giảm đau xương khớp thảo dược |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0732PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AN PHÚ KHANG |
Còn hiệu lực
26/08/2021
|
|
90808 |
MIẾNG DÁN GIẢM ĐAU/ PAIN RELIEVING PATCH |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
85/170000001/PCPBL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
23/10/2019
|
|
90809 |
Miếng dán giảm đau/Miếng dán lạnh thảo dược giảm đau ECOSIP cool |
TTBYT Loại A |
NHÀ MÁY SẢN XUẤT CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIÊN ÂN |
0122/PLTBYT-TA
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2023
|
|
90810 |
Miếng dán giảm đau/Pain Relief patch |
TTBYT Loại A |
NHÀ MÁY SẢN XUẤT CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIÊN ÂN |
849/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2023
|
|
90811 |
Miếng dán giảm đau/Pain Relief patch |
TTBYT Loại A |
NHÀ MÁY SẢN XUẤT CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIÊN ÂN |
12/190000031/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2023
|
|
90812 |
Miếng dán GIAMDAU Nhất Nhất |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4008-8S PL-TTDV
|
Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất |
Còn hiệu lực
27/10/2021
|
|
90813 |
Miếng dán giữ cố định cảm biến trong quá trình đo thoát mạch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI ĐƯỜNG VIỆT |
0124VL-GELPAD/CBPLA
|
|
Còn hiệu lực
25/06/2024
|
|
90814 |
Miếng dán giữ kim an toàn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ BÌNH TÂM |
02/KQPL-BT/2023
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2023
|
|
90815 |
Miếng dán giữ kim an toàn POLYFILM |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ BÌNH TÂM |
Số: 03PL-BT/200000033/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang Thiết Bị và Vật Tư Y Tế Bình Tâm |
Còn hiệu lực
19/11/2021
|
|
90816 |
Miếng dán giữ nhiệt |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
162.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/06/2021
|
|
90817 |
Miếng dán giữ nhiệt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM |
HVC/CV-223
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2024
|
|
90818 |
Miếng dán hạ nhiệt không tẩm thuốc, có lớp gel lạnh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
412/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/10/2023
|
|
90819 |
Miếng dán hạ sốt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
09/170000086/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
90820 |
Miếng dán hạ sốt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
14/170000086/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|