STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
90821 |
Máy đo dộ loãng xương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI G&B VIỆT NAM |
0202/PCBPL-GB
|
|
Còn hiệu lực
27/10/2023
|
|
90822 |
Máy đo dung tích phổi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181267-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/10/2022
|
|
90823 |
Máy đo EtCO2 và SpO2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Digi-PL/031
|
|
Còn hiệu lực
10/10/2022
|
|
90824 |
Máy đo EtCO2 và SpO2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Digi-PL/031
|
|
Đã thu hồi
18/03/2022
|
|
90825 |
Máy Đo Gắng Sức Tim Phổi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
913/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT PHÚ NGUYÊN |
Còn hiệu lực
29/07/2020
|
|
90826 |
Máy đo hô hấp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2019-162/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Kỹ thuật và Dịch vụ THỐNG NHẤT |
Còn hiệu lực
06/03/2020
|
|
90827 |
Máy đo hô hấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDISOL |
02/2024-MDS/PG-PL
|
|
Còn hiệu lực
10/07/2024
|
|
90828 |
Máy đo huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2183A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HẠNH PHÚC |
Còn hiệu lực
08/11/2021
|
|
90829 |
MÁY ĐO HUYẾT ÁP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN MÀU XANH VIỆT |
03/2022/PLTTBYT-MXV
|
|
Còn hiệu lực
24/08/2022
|
|
90830 |
Máy đo huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2183A/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HẠNH PHÚC |
Còn hiệu lực
08/11/2021
|
|
90831 |
Máy Đo Huyết Áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1802/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH A & T MEDICAL |
Còn hiệu lực
31/08/2021
|
|
90832 |
Máy đo huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
04/082022/KQPL-AMV
|
|
Còn hiệu lực
01/08/2023
|
|
90833 |
Máy đo huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021674/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/06/2022
|
|
90834 |
Máy đo huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ HỢP PHÁT |
01/2022/PLTBYT.
|
|
Còn hiệu lực
06/11/2023
|
|
90835 |
Máy đo huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
37-2018/170000007/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DKSH Việt Nam |
Còn hiệu lực
30/06/2019
|
|
90836 |
Máy đo huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH HEALTH AND LIFE MEDICAL TECHNOLOGY |
02/2023/HL-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
23/10/2023
|
|
90837 |
Máy đo huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
19/170000100/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/10/2023
|
|
90838 |
Máy đo huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
17921CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV SINOCARE VIETNAM L&M |
Còn hiệu lực
12/03/2021
|
|
90839 |
Máy đo huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
864/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thiết bị Y tế Hợp Phát |
Còn hiệu lực
22/11/2021
|
|
90840 |
Máy đo huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH QUANG DƯƠNG HOMECARE |
01-21112023/HOMECARE-PL
|
|
Còn hiệu lực
17/01/2024
|
|