STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
90841 |
MIẾNG DÁN HẠ SỐT |
TTBYT Loại A |
NHÀ MÁY SẢN XUẤT CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIÊN ÂN |
807/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2023
|
|
90842 |
Miếng dán hạ sốt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TCOPHAR |
02/2023/BPL-TCOPHAR
|
|
Còn hiệu lực
19/05/2023
|
|
90843 |
Miếng dán hạ sốt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VINAMAX |
03/2023/BPL-VINAMAX
|
|
Còn hiệu lực
05/06/2023
|
|
90844 |
Miếng dán hạ sốt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM UNIFACO |
01/2023/BPL-UNIFACO
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2023
|
|
90845 |
MIẾNG DÁN HẠ SỐT |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDSTAND |
01/2023/PL-MEDSTAND
|
|
Còn hiệu lực
11/01/2024
|
|
90846 |
Miếng dán hạ sốt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG QUANG |
01/2023/PL-ĐQ
|
|
Còn hiệu lực
07/12/2023
|
|
90847 |
Miếng dán hạ sốt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VINOFA |
01/2024/VINOFA
|
|
Còn hiệu lực
20/03/2024
|
|
90848 |
Miếng dán hạ sốt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
01050122PL/DAVIPHA
|
|
Còn hiệu lực
22/04/2024
|
|
90849 |
Miếng dán hạ sốt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM |
1409/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2024
|
|
90850 |
Miếng dán hạ sốt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM |
1409/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2024
|
|
90851 |
Miếng dán hạ sốt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM |
1409/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2024
|
|
90852 |
Miếng dán hạ sốt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM |
HVC/CV-223
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2024
|
|
90853 |
Miếng dán hạ sốt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM |
HVC/CV-223
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2024
|
|
90854 |
Miếng dán hạ sốt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM |
HVC/CV-223
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2024
|
|
90855 |
Miếng dán hạ sốt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAO HOÀNG KIM |
03/2024/PL-SHK
|
|
Còn hiệu lực
12/06/2024
|
|
90856 |
Miếng dán hạ sốt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
ARQVN-2024-111
|
|
Còn hiệu lực
02/07/2024
|
|
90857 |
MIẾNG DÁN HẠ SỐT (COOLING PATCH) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0663PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XNK DƯỢC MỸ PHẨM VINSHINE |
Còn hiệu lực
11/06/2021
|
|
90858 |
Miếng dán hạ sốt COOL PATCH |
TTBYT Loại A |
NHÀ MÁY SẢN XUẤT CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIÊN ÂN |
196/170000116/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2023
|
|
90859 |
Miếng dán hạ sốt Cooltana |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
35/170000086/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
90860 |
MIẾNG DÁN HẠ SỐT DÀNH CHO NGƯỜI LỚN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN MATSUMOTO KIYOSHI VIỆT NAM |
03/2023/TTBYT-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
03/11/2023
|
|