STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
90861 |
Miếng dán hạ sốt COOL PATCH |
TTBYT Loại A |
NHÀ MÁY SẢN XUẤT CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIÊN ÂN |
196/170000116/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2023
|
|
90862 |
Miếng dán hạ sốt Cooltana |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
35/170000086/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
90863 |
MIẾNG DÁN HẠ SỐT DÀNH CHO NGƯỜI LỚN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN MATSUMOTO KIYOSHI VIỆT NAM |
03/2023/TTBYT-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
03/11/2023
|
|
90864 |
MIẾNG DÁN HẠ SỐT DÀNH CHO NGƯỜI LỚN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN MATSUMOTO KIYOSHI VIỆT NAM |
03/2024/TTBYT-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
26/02/2024
|
|
90865 |
MIẾNG DÁN HẠ SỐT DÀNH CHO NGƯỜI TRẺ EM |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN MATSUMOTO KIYOSHI VIỆT NAM |
04/2023/TTBYT-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
09/11/2023
|
|
90866 |
Miếng dán hạ sốt DP Cool |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
41/170000086/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
90867 |
Miếng dán hạ sốt Eztul Cool |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
27/170000086/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
90868 |
Miếng dán hạ sốt Hasocool |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
13/170000086/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
90869 |
Miếng dán hạ sốt LIONHiepita for adult |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2459/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2022
|
|
90870 |
Miếng dán hạ sốt LIONHieptita for Baby |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
163/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2022
|
|
90871 |
Miếng dán hạ sốt LIONHieptita for Child |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
163/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2022
|
|
90872 |
Miếng dán hạ sốt SIRI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
943/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IRIS PHARMA |
Còn hiệu lực
08/09/2020
|
|
90873 |
Miếng dán hạ sốt SIRI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
943/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IRIS PHARMA |
Còn hiệu lực
08/09/2020
|
|
90874 |
Miếng dán hạ sốt SIRI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
943/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IRIS PHARMA |
Còn hiệu lực
08/09/2020
|
|
90875 |
Miếng dán hồng ngoại ( Far Infrared Patch) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1682/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ARLO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
17/11/2020
|
|
90876 |
Miếng dán hồng ngoại giảm đau nhức |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ THÀNH VINH |
01/TV-BPLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
11/06/2024
|
|
90877 |
Miếng dán kiểm soát sẹo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
188/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH LAVICHEM |
Còn hiệu lực
05/03/2021
|
|
90878 |
MIẾNG DÁN KIỂM SOÁT SẸO |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN LAVICHEM |
281123/VB-LVC
|
|
Còn hiệu lực
28/11/2023
|
|
90879 |
Miếng dán kim luồn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
20/170000166/ PCBPL-BYT.
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
06/01/2021
|
|
90880 |
Miếng dán kim luồn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
53/170000166/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
12/01/2021
|
|