STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
90881 |
Máy đo khúc xạ, bán kính độ cong giác mạc tự động Appa Auto Ref Keratometer |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018317/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
VPĐD BIOTECHNICA PHARMA INTERNATIONAL., PTE., LTD TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
09/11/2019
|
|
90882 |
Máy đo khúc xạ, bản đồ giác mạc tự động kèm phụ kiện. |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN |
2211-TA/BPL-HCM
|
|
Còn hiệu lực
15/07/2022
|
|
90883 |
Máy đo khúc xạ, bản đồ giác mạc tự động kèm phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH CÔNG |
1805/TA-SYT/170000038/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TB Y Khoa Tâm An |
Còn hiệu lực
20/06/2019
|
|
90884 |
Máy đo khúc xạ, độ cong giác mạc tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
101/170000043/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TM & DV Việt Can |
Còn hiệu lực
05/02/2021
|
|
90885 |
Máy đo khúc xạ, độ cong giác mạc, nhãn áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
017/VJS-PL
|
|
Còn hiệu lực
16/05/2022
|
|
90886 |
Máy đo khúc xạ/Khúc xạ giác mạc |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MÁY LÀM MẮT KÍNH |
0608/2024/CBPL/MLKM
|
|
Còn hiệu lực
08/09/2024
|
|
90887 |
Máy đo khúc xạ/Khúc xạ giác mạc |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MÁY LÀM MẮT KÍNH |
041508/2024/CBPL/MLKM
|
|
Còn hiệu lực
08/09/2024
|
|
90888 |
Máy đo khúc xạ/độ cong giác mạc tự động |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
291-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH TM Mắt kính An Thái Bình |
Còn hiệu lực
14/04/2020
|
|
90889 |
Máy đo khúc xạ/đo độ cong giác mạc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
25-HM/CHANGE
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2023
|
|
90890 |
Máy đổ khuôn mẫu tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
582/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/10/2022
|
|
90891 |
Máy đo kiểm tra đường huyết; Ketone; Cholesterol; Axit Uric; Lactate cá nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
945/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ SAO ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
08/09/2020
|
|
90892 |
Máy đo kiểm tra đường huyết; Ketone; Cholesterol; Axit Uric; Lactate cá nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1799/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ SAO ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
04/01/2021
|
|
90893 |
Máy đo kiểm tra đường huyết; Ketone; Cholesterol; Axit Uric; Lactate cá nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1799/2020/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ SAO ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
07/05/2021
|
|
90894 |
Máy đo liều hấp thụ tuyến giáp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181414- ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHARMATOPES VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
19/03/2020
|
|
90895 |
Máy đo liều QA/QC và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
574/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO STECH |
Còn hiệu lực
10/07/2020
|
|
90896 |
Máy đo loãng phương và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
927/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực
16/11/2019
|
|
90897 |
Máy đo loãng xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
64-19/170000022/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Còn hiệu lực
30/07/2019
|
|
90898 |
Máy đo loãng xương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
247/2019/BPL-VQ
|
Công ty TNHH Việt Quang |
Đã thu hồi
03/11/2020
|
|
90899 |
Máy đo loãng xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 3T |
1705/2024/3T
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2024
|
|
90900 |
Máy đo loãng xương bằng sóng siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
04/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI G&B VIỆT NAM |
Đã thu hồi
07/06/2019
|
|