STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
90901 |
Miếng dán mi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
02/PLTBYT/TTC
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực
11/07/2019
|
|
90902 |
Miếng dán mí mắt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
02200718
|
Công ty TNHH Thiết bị kỹ thuật Y khoa Việt Mỹ |
Còn hiệu lực
15/04/2021
|
|
90903 |
Miếng dán mờ sẹo Kingley Medical “Kingley Medical” Scar Therapy Sheeting |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
035-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Qualtech Consulting |
Còn hiệu lực
17/06/2019
|
|
90904 |
Miếng dán mờ sẹo Kingley “Kingley” Scar Therapy Sheeting |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
037-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Qualtech Consulting |
Còn hiệu lực
17/06/2019
|
|
90905 |
Miếng dán mụn |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN DAEWOONG PHARMACEUTICAL CO., LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
DW07/2022
|
|
Còn hiệu lực
30/09/2022
|
|
90906 |
Miếng Dán Mụn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021606/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/03/2023
|
|
90907 |
Miếng dán mụn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN MỸ PHẨM QUỐC TẾ THÙY DUNG |
02/TTBYT-TDIC
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2023
|
|
90908 |
Miếng dán mụn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN BSR VIỆT NAM |
01-2024/BSR-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/01/2024
|
|
90909 |
Miếng dán mụn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH PICARE VIET NAM |
01:2024/PL-PICAREVN
|
|
Còn hiệu lực
27/03/2024
|
|
90910 |
Miếng dán mụn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ LIÊN Á CHÂU |
01/2024/LAC-TBYT
|
|
Còn hiệu lực
02/07/2024
|
|
90911 |
Miếng dán mụn DermaAngel (Không tiệt trùng) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SOCIAL BELLA VIỆT NAM |
01/2022/BELLA-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
21/07/2022
|
|
90912 |
Miếng dán mụn DermaAngel Plus (Không tiệt trùng) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SOCIAL BELLA VIỆT NAM |
01/2023/BELLA-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
14/07/2023
|
|
90913 |
Miếng dán mụn Skin1004 Spot Cover Patch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN MỸ PHẨM QUỐC TẾ THÙY DUNG |
01/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
23/03/2023
|
|
90914 |
Miếng dán ngăn ngừa và điều trị sẹo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI THUẬN PHÁT |
0222-03/ĐTP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
18/04/2022
|
|
90915 |
Miếng dán ngoài da First go |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
420/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TÂN ĐỨC |
Còn hiệu lực
08/04/2021
|
|
90916 |
Miếng dán ngoài da First go |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
925/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TÂN ĐỨC |
Còn hiệu lực
09/06/2021
|
|
90917 |
Miếng dán ngoài da PLASTER |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3181-23PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DHK |
Còn hiệu lực
22/05/2020
|
|
90918 |
Miếng dán ngực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2021-087/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực
07/06/2021
|
|
90919 |
Miếng dán ngực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2022-010/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2022
|
|
90920 |
Miếng dán ngực ASHERMAN CHEST SEAL |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2017-007a/170000052/PCBPL-BYT
|
Công Ty CP Trang Thiết Bị Y Tế Trọng Tín |
Đã thu hồi
27/06/2019
|
|