STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
90921 |
Máy đo chức năng hô hấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
137-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Y Nhật |
Còn hiệu lực
26/08/2019
|
|
90922 |
Máy đo chức năng hô hấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
137-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Y Nhật |
Còn hiệu lực
26/08/2019
|
|
90923 |
Máy đo chức năng hô hấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
34-2023/TMT-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
25/12/2023
|
|
90924 |
Máy Đo Chức Năng Hô Hấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
913/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT PHÚ NGUYÊN |
Còn hiệu lực
29/07/2020
|
|
90925 |
Máy đo chức năng hô hấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CMS MEDTECH VIỆT NAM |
CMS-2024-01
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2024
|
|
90926 |
Máy đo chức năng hô hấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181268-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/10/2022
|
|
90927 |
Máy đo chức năng hô hấp |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
08/PL-NPC/22
|
|
Còn hiệu lực
14/09/2022
|
|
90928 |
Máy đo chức năng hô hấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NIPON VIỆT NAM |
26/PL-NPVN/23
|
|
Còn hiệu lực
02/12/2023
|
|
90929 |
Máy đo chức năng hô hấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
22/2019/PL-VQ
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Còn hiệu lực
04/11/2020
|
|
90930 |
Máy đo chức năng hô hấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
050422/PLYT-TPC
|
|
Còn hiệu lực
20/07/2022
|
|
90931 |
Máy đo chức năng hô hấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2895A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/11/2022
|
|
90932 |
Máy đo chức năng hô hấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Digi-PL/150
|
|
Còn hiệu lực
19/11/2022
|
|
90933 |
Máy đo chức năng hô hấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NIPON VIỆT NAM |
06/PL-NPVN/24
|
|
Còn hiệu lực
09/04/2024
|
|
90934 |
Máy đo chức năng hô hấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
114 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang thiết bị - dụng cụ y khoa Tân Mai Thành |
Còn hiệu lực
14/10/2019
|
|
90935 |
Máy đo chức năng hô hấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1986/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
03/02/2021
|
|
90936 |
Máy đo chức năng hô hấp (Phế dung kế) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM |
56
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2023
|
|
90937 |
Máy đo chức năng hô hấp (phế dung kế) và phụ kiện đi kèm: |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VT-MEDICAL |
0812/2023/VT
|
|
Còn hiệu lực
09/12/2023
|
|
90938 |
Máy đo chức năng hô hấp (Spirometers) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181507 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
22/02/2021
|
|
90939 |
Máy đo chức năng hô hấp cầm tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIỆT NAM) |
2023005PL/Getzbros
|
|
Còn hiệu lực
27/04/2023
|
|
90940 |
Máy đo chức năng hô hấp cầm tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIỆT NAM) |
2023004PL/Getzbros
|
|
Còn hiệu lực
19/04/2023
|
|