STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
90921 |
Miếng dán ngực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2022-010/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2022
|
|
90922 |
Miếng dán ngực ASHERMAN CHEST SEAL |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2017-007a/170000052/PCBPL-BYT
|
Công Ty CP Trang Thiết Bị Y Tế Trọng Tín |
Đã thu hồi
27/06/2019
|
|
90923 |
Miếng dán ngực ASHERMAN CHEST SEAL |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2017-007b/170000052/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Lộc |
Đã thu hồi
27/06/2019
|
|
90924 |
Miếng dán nóng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
458/21/170000116/PCBPL-BYT
|
TRUNG TÂM ỨNG DỤNG KHOA HỌC CÔNG NGHỆ DƯỢC LIỆU |
Còn hiệu lực
04/08/2021
|
|
90925 |
Miếng dán nóng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM |
2204/IGG/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/04/2023
|
|
90926 |
Miếng dán nóng giảm đau không tẩm thuốc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020622/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2023
|
|
90927 |
Miếng dán nóng xông hơi vùng bụng MegRhythm |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/1912/MERAT-2020
|
CÔNG TY TNHH KAO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/01/2021
|
|
90928 |
Miếng dán nóng xông hơi vùng vai lưng MegRhythm |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/1912/MERAT-2020
|
CÔNG TY TNHH KAO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/01/2021
|
|
90929 |
Miếng dán nóng xông hơi vùng vai lưng MegRhythm - Bạc Hà |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/1912/MERAT-2020
|
CÔNG TY TNHH KAO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/01/2021
|
|
90930 |
Miếng dán ốm bụng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200037-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ STK |
Còn hiệu lực
17/03/2020
|
|
90931 |
MIẾNG DÁN PAINSTOP® HEAT PATCH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
114-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MAPBIOPHARMA, S.L. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
11/06/2020
|
|
90932 |
MIẾNG DÁN PAINSTOP® PAIN RELIEF PATCH |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
113-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MAPBIOPHARMA, S.L. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
11/06/2020
|
|
90933 |
Miếng dán phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018210 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Còn hiệu lực
14/06/2019
|
|
90934 |
Miếng dán phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018144 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Còn hiệu lực
26/11/2019
|
|
90935 |
Miếng dán phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1314/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ VỊNH PHÁT |
Còn hiệu lực
07/10/2020
|
|
90936 |
Miếng dán phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/1201/MERAT-2021
|
Công ty TNHH Y tế Việt Tiến |
Còn hiệu lực
07/04/2021
|
|
90937 |
Miếng dán phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0448/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/12/2021
|
|
90938 |
Miếng dán phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0448/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/12/2021
|
|
90939 |
Miếng dán phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ A&G VIỆT NAM |
141023/PL-AG
|
|
Còn hiệu lực
14/10/2023
|
|
90940 |
Miếng dán phẫu thuật vô trùng các loại, các cỡ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
44.23CVPL.Biosud
|
|
Còn hiệu lực
02/03/2023
|
|