STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
90941 |
Máy đo huyết áp tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019288/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU M-K |
Còn hiệu lực
18/07/2019
|
|
90942 |
Máy Đo Huyết Áp Tự Động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH |
140624/PL-QA
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2024
|
|
90943 |
Máy đo huyết áp tự động |
TTBYT Loại B |
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VINACONTROL HÀ NỘI |
021/VNCHN-P2/180000018/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Công nghệ Thương Doanh |
Đã thu hồi
02/12/2020
|
|
90944 |
Máy đo huyết áp tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT THĂNG LONG |
PL11/2023
|
|
Còn hiệu lực
16/12/2023
|
|
90945 |
Máy đo huyết áp tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH QHM VIỆT NAM |
01/2023/KQPL-QHM
|
|
Còn hiệu lực
01/08/2023
|
|
90946 |
Máy đo huyết áp tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
2504/2022/QDMED
|
|
Còn hiệu lực
25/05/2022
|
|
90947 |
Máy đo huyết áp tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
2521/210000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Omron Healthcare Manufacturing Việt Nam |
Còn hiệu lực
14/07/2021
|
|
90948 |
Máy đo huyết áp tự động |
TTBYT Loại B |
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VINACONTROL HÀ NỘI |
021/VNCHN-P2/180000018/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Công nghệ Thương Doanh |
Còn hiệu lực
19/10/2021
|
|
90949 |
Máy đo huyết áp tự động (Automatic Blood Pressure Monitor) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VIỆT NAM |
CPL-202407002
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2024
|
|
90950 |
Máy đo huyết áp tự động (Bao gồm: vòng bít, dây cáp, nguồn điện và phụ kiện) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0343/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHILIPS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
31/10/2021
|
|
90951 |
Máy đo huyết áp tự động (bao gồm: vòng bít, dây cáp, nguồn điện và phụ kiện) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
00239/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHILIPS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/08/2021
|
|
90952 |
Máy đo huyết áp tự động (dạng để bàn) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
697-VT/170000063/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/04/2023
|
|
90953 |
Máy đo huyết áp tự động bắp tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191583 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIA VŨ |
Còn hiệu lực
24/04/2020
|
|
90954 |
Máy đo huyết áp tự động bắp tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200467 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIA VŨ |
Còn hiệu lực
27/08/2020
|
|
90955 |
Máy đo huyết áp tự động bắp tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210763-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH thương mại và đầu tư Gia Vũ |
Còn hiệu lực
13/10/2021
|
|
90956 |
Máy đo huyết áp tự động cổ tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VIỆT NAM |
OMRON-VBPL20230602
|
|
Còn hiệu lực
02/06/2023
|
|
90957 |
Máy đo huyết áp tự động InBody BPBIO320 |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
167-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Medisol |
Còn hiệu lực
12/07/2019
|
|
90958 |
Máy đo huyết áp tự động Kenz AC-05P |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂY BẮC Á |
130123/TBA
|
|
Còn hiệu lực
13/01/2023
|
|
90959 |
Máy đo huyết áp tự động loại bắp tay |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MAI |
22.01/QĐ-MAI-PIK/BPM
|
|
Còn hiệu lực
06/09/2024
|
|
90960 |
Máy đo huyết áp tự động OMRON |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1751/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Omron Healthcare Manufacturing Việt Nam |
Còn hiệu lực
25/08/2019
|
|