STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
90941 |
Miếng dán phẫu thuật các loại |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
241-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
90942 |
Miếng dán phẫu thuật các loại, các cỡ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
97/190000031/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực
12/03/2020
|
|
90943 |
Miếng dán phẫu thuật chuyên dùng cho tán sỏi qua da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1007121CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/01/2022
|
|
90944 |
Miếng dán phẫu thuật chuyên dùng cho tán sỏi qua da |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
423/170000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/04/2022
|
|
90945 |
Miếng dán phẫu thuật dùng cho tán sỏi qua da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1152/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ A&G VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/09/2020
|
|
90946 |
Miếng dán phẫu thuật Matodrapes (Matodrapes incise film- Opsite) |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
248-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ HẢI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
30/07/2021
|
|
90947 |
Miếng dán phẫu thuật vô khuẩn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN C.S.C |
PL/01/27022024
|
|
Còn hiệu lực
27/02/2024
|
|
90948 |
Miếng dán phẫu thuật vô trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
TVT005/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TVT |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
90949 |
Miếng dán phẫu thuật vô trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
042 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Còn hiệu lực
20/08/2019
|
|
90950 |
Miếng dán phẫu thuật vô trùng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
35 /170000166/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
24/09/2020
|
|
90951 |
Miếng dán phẫu thuật vô trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XNK TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BMS |
0202
|
|
Còn hiệu lực
02/02/2023
|
|
90952 |
Miếng dán phẫu thuật vô trùng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GEN GROUP |
VBPL/06.24/GG
|
|
Còn hiệu lực
04/06/2024
|
|
90953 |
Miếng dán phẫu thuật vô trùng Raucodrape |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1258/170000077/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đạt Phú Lợi |
Còn hiệu lực
05/03/2021
|
|
90954 |
MIẾNG DÁN PHẪU THUẬT/CỐ ĐỊNH KIM LUỒN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
PLĐKLH-H29-230222-0013
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2023
|
|
90955 |
Miếng dán phẫu thuật/cố định kim Nipro Nipro Safe Fix |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/3112/MERAT-2019
|
Công ty TNHH y tế Việt Tiến |
Còn hiệu lực
13/01/2020
|
|
90956 |
Miếng dán phẫu thuật/cố định kim Nipro Nipro Safe Derm |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/3112/MERAT-2019
|
Công ty TNHH y tế Việt Tiến |
Còn hiệu lực
13/01/2020
|
|
90957 |
Miếng dán phẫu trường |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
168CL17/7/17
|
CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ |
Còn hiệu lực
04/06/2020
|
|
90958 |
Miếng dán phẫu trường |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ |
168CL17/7/17PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/03/2022
|
|
90959 |
Miếng dán phẫu trường |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ |
260624/HHA-BPLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
01/07/2024
|
|
90960 |
Miếng dán sát khuẩn |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-267-2019/190000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
11/11/2019
|
|