STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
90961 |
Máy đo nhãn áp Goldmann |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
17042023JP/170000032/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/04/2023
|
|
90962 |
Máy đo nhãn áp không tiếp xúc cầm tay Tonocare |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018425 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ NAM HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
22/08/2019
|
|
90963 |
Máy đo nhãn áp không tiếp xúc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
144/170000031/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực
28/10/2019
|
|
90964 |
Máy đo nhãn áp không tiếp xúc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
139A/170000031/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực
27/11/2019
|
|
90965 |
Máy đo nhãn áp không tiếp xúc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
378/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Đã thu hồi
01/06/2020
|
|
90966 |
Máy đo nhãn áp không tiếp xúc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2181/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/12/2021
|
|
90967 |
Máy đo nhãn áp không tiếp xúc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2302A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH THANH |
Còn hiệu lực
31/12/2021
|
|
90968 |
Máy đo nhãn áp không tiếp xúc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
010122KL/170000032/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/04/2022
|
|
90969 |
Máy đo nhãn áp không tiếp xúc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
020122RC/170000032/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/06/2022
|
|
90970 |
Máy đo nhãn áp không tiếp xúc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
786/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2022
|
|
90971 |
Máy đo nhãn áp không tiếp xúc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HỢP LỰC |
12-2022/KQPL-KTHL
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2023
|
|
90972 |
Máy đo nhãn áp không tiếp xúc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
023/VJS-PL
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2023
|
|
90973 |
Máy đo nhãn áp không tiếp xúc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
CZV-LTR-TLPL-18-2024
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2024
|
|
90974 |
Máy đo nhãn áp không tiếp xúc |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MÁY LÀM MẮT KÍNH |
0708/2024/CBPL/MLKM
|
|
Còn hiệu lực
08/09/2024
|
|
90975 |
Máy đo nhãn áp không tiếp xúc cầm tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
011021KL/170000032/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nam Hưng |
Còn hiệu lực
08/01/2022
|
|
90976 |
Máy đo nhãn áp không tiếp xúc cầm tay và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
102/170000043/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TM & DV Việt Can |
Còn hiệu lực
08/12/2020
|
|
90977 |
Máy đo nhãn áp không tiếp xúc giác mạc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0716PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HỢP LỰC |
Còn hiệu lực
22/07/2021
|
|
90978 |
Máy đo nhãn áp mắt kèm phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH CÔNG |
18-TA/IC/170000038/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Khoa Tâm An |
Còn hiệu lực
18/12/2019
|
|
90979 |
Máy đo nhãn áp mắt kèm phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH CÔNG |
2015-TA/200000005/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Khoa Tâm An |
Còn hiệu lực
17/08/2021
|
|
90980 |
Máy đo nhãn áp tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
29IMC/170000031/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
16/07/2019
|
|