STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
90981 |
Máy đo huyết áp tự động (bao gồm: vòng bít, dây cáp, nguồn điện và phụ kiện) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
00239/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHILIPS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/08/2021
|
|
90982 |
Máy đo huyết áp tự động (dạng để bàn) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
697-VT/170000063/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/04/2023
|
|
90983 |
Máy đo huyết áp tự động bắp tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191583 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIA VŨ |
Còn hiệu lực
24/04/2020
|
|
90984 |
Máy đo huyết áp tự động bắp tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200467 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIA VŨ |
Còn hiệu lực
27/08/2020
|
|
90985 |
Máy đo huyết áp tự động bắp tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210763-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH thương mại và đầu tư Gia Vũ |
Còn hiệu lực
13/10/2021
|
|
90986 |
Máy đo huyết áp tự động cổ tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VIỆT NAM |
OMRON-VBPL20230602
|
|
Còn hiệu lực
02/06/2023
|
|
90987 |
Máy đo huyết áp tự động InBody BPBIO320 |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
167-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Medisol |
Còn hiệu lực
12/07/2019
|
|
90988 |
Máy đo huyết áp tự động Kenz AC-05P |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂY BẮC Á |
130123/TBA
|
|
Còn hiệu lực
13/01/2023
|
|
90989 |
Máy đo huyết áp tự động loại bắp tay |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MAI |
22.01/QĐ-MAI-PIK/BPM
|
|
Còn hiệu lực
06/09/2024
|
|
90990 |
Máy đo huyết áp tự động OMRON |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1751/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Omron Healthcare Manufacturing Việt Nam |
Còn hiệu lực
25/08/2019
|
|
90991 |
Máy đo huyết áp tự động và các phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
2059 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG |
Còn hiệu lực
31/12/2020
|
|
90992 |
Máy đo huyết áp tự động và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200716-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CLOVER CỘNG |
Còn hiệu lực
19/11/2020
|
|
90993 |
Máy đo huyết áp tự động và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
23072203/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
22/07/2023
|
|
90994 |
Máy đo huyết áp tự động và phụ kiện tiêu chuẩn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
188A/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
Còn hiệu lực
04/03/2021
|
|
90995 |
Máy đo huyết áp tự động để bàn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC SỨC KHOẺ VIỆT NAM |
2302.23/KQPL-MEDID
|
|
Còn hiệu lực
03/03/2023
|
|
90996 |
Máy đo huyết áp tự động để bàn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC |
2022-04/HL-PCBPL
|
|
Đã thu hồi
10/06/2022
|
|
90997 |
Máy đo huyết áp tự động để bàn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT Y TẾ ĐÔNG ĐÔ |
210-2023/PLBTYT-DD
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2023
|
|
90998 |
Máy đo huyết áp tự động để bàn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC |
2022-06/HL-PCBPL/BP868F
|
|
Còn hiệu lực
11/06/2022
|
|
90999 |
Máy đo huyết áp và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
70521CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU VIỆT LONG |
Còn hiệu lực
26/09/2021
|
|
91000 |
Máy đo huyết áp và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200656 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ MIỀN ĐÔNG |
Còn hiệu lực
09/11/2020
|
|