STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
90981 |
Miếng dán thải độc chân than đen hoạt tính (Black Foot Patch) nhãn hiệu Dr.Grandma |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200182 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ GS BEAUTY |
Còn hiệu lực
06/04/2020
|
|
90982 |
Miếng dán thẩm mỹ chống thẹo Mepiform |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
042 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Còn hiệu lực
20/08/2019
|
|
90983 |
Miếng dán thần kinh |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2659 PL
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Y Tế Delta |
Còn hiệu lực
21/12/2019
|
|
90984 |
Miếng dán thảo dược |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI ĐÔNG Y DƯỢC HƯNG VƯỢNG |
01-22/YDHV
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2022
|
|
90985 |
Miếng dán thảo dược |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM |
2204/IGG/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/04/2023
|
|
90986 |
Miếng dán thảo dược DANASIP |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM |
2204/IGG/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/04/2023
|
|
90987 |
Miếng dán thảo dược giảm đau mộc kiện linh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2194A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẢO MINH |
Còn hiệu lực
12/11/2021
|
|
90988 |
Miếng dán thảo dược IRISYAN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
943/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IRIS PHARMA |
Còn hiệu lực
08/09/2020
|
|
90989 |
Miếng dán thay chỉ khâu da các cỡ Bi-fix |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ QB |
2806/2022/QB
|
|
Còn hiệu lực
11/07/2022
|
|
90990 |
Miếng dán thư giãn chân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH |
2018/04.27-170000117/PCBPL-NYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
90991 |
Miếng dán Tika Patch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM |
2304/IGG/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/04/2023
|
|
90992 |
Miếng dán tinh dầu thông xoang mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM |
2204/IGG/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/04/2023
|
|
90993 |
Miếng dán tĩnh mạch cho bệnh nhân sau lọc máu Eleban Prestat |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN GREEN I |
160823/PLTTBYT-GREENI
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2023
|
|
90994 |
Miếng dán tĩnh mạch cho bệnh nhân sau lọc máu Eleban Prestat |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN GREEN I |
091123/PLTTBYT-GREENI
|
|
Còn hiệu lực
09/11/2023
|
|
90995 |
Miếng dán trị sẹo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190429.1 - ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
24/09/2019
|
|
90996 |
Miếng Dán Trị Sẹo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2000/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH LAVICHEM |
Còn hiệu lực
03/02/2021
|
|
90997 |
Miếng dán trị sẹo |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
04-22/SNNVN-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
19/04/2022
|
|
90998 |
Miếng dán trị sẹo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
2022-02/QT-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
09/11/2022
|
|
90999 |
Miếng dán trị sẹo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU H.D.H |
210524/BPLA-HDH
|
|
Còn hiệu lực
27/05/2024
|
|
91000 |
Miếng dán trị sẹo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP Y TẾ HSI |
0704/2024/CV/HSI
|
|
Còn hiệu lực
10/07/2024
|
|