STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91001 |
MIẾNG DÁN VẬT LÝ TRỊ LIỆU HỒNG NGOẠI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
912/21/170000116/PCBPL-BYT..
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM ĐÔNG NAM Á BẢO CHI ĐƯỜNG |
Còn hiệu lực
09/12/2021
|
|
91002 |
Miếng dán vết thương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210647-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MEDINOVA |
Còn hiệu lực
12/08/2021
|
|
91003 |
Miếng dán vết thương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190430.1- ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
24/09/2019
|
|
91004 |
Miếng dán vết thương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
378 /180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TẤT THÀNH |
Còn hiệu lực
29/09/2019
|
|
91005 |
Miếng dán vết thương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1236/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM NOVA CARE |
Còn hiệu lực
07/10/2020
|
|
91006 |
Miếng dán vết thương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210045 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
28/01/2021
|
|
91007 |
Miếng dán vết thương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
12521CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SUN MEDICAL |
Còn hiệu lực
28/01/2021
|
|
91008 |
Miếng dán vết thương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M- PL-019-2020/200000009/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
26/05/2021
|
|
91009 |
Miếng dán vết thương |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
386.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Còn hiệu lực
06/09/2021
|
|
91010 |
Miếng dán vết thương |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
447.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Còn hiệu lực
11/09/2021
|
|
91011 |
Miếng dán vết thương |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN DAEWOONG PHARMACEUTICAL CO., LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
DW03/2022
|
|
Còn hiệu lực
27/05/2022
|
|
91012 |
Miếng dán vết thương |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN DAEWOONG PHARMACEUTICAL CO., LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
DW06/2022
|
|
Còn hiệu lực
30/09/2022
|
|
91013 |
MIẾNG DÁN VẾT THƯƠNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ HUY HOÀNG |
004/2023/PL
|
|
Còn hiệu lực
07/09/2023
|
|
91014 |
Miếng dán vết thương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ HUY HOÀNG |
001/2024/PL
|
|
Còn hiệu lực
05/06/2024
|
|
91015 |
Miếng dán vết thương collagen- HealiAid |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GLOBAL |
03/VBPB-DPGLOBAL
|
|
Đã thu hồi
26/10/2023
|
|
91016 |
Miếng dán vết thương collagen- HealiAid |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GLOBAL |
03/VBPL-DPGLOBAL
|
|
Còn hiệu lực
26/10/2023
|
|
91017 |
Miếng dán vết thương dẫn lưu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ SINYMED |
01-2023/KQPL-YTSN
|
|
Còn hiệu lực
12/05/2023
|
|
91018 |
Miếng dán vết thương NatureGo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1967/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NATURAL GOLD |
Còn hiệu lực
03/02/2021
|
|
91019 |
Miếng dán vết thương thay chỉ khâu da |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200342 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y HỌC Á CHÂU |
Còn hiệu lực
10/06/2020
|
|
91020 |
Miếng dán vết thương thay chỉ khâu da |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN BSR VIỆT NAM |
02-2024/BSR-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/02/2024
|
|