STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91001 |
Máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
74/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
07/07/2021
|
|
91002 |
Máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
51/2024/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2024
|
|
91003 |
Máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
255/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
06/12/2021
|
|
91004 |
Máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
207/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
10/10/2023
|
|
91005 |
Máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220630-02.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
05/07/2022
|
|
91006 |
Máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
230407-02.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
20/04/2023
|
|
91007 |
Máy xét nghiệm tích hợp sinh hóa - miễn dịch tự động |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
28/SHV-RC-2024
|
|
Còn hiệu lực
19/08/2024
|
|
91008 |
Máy xét nghiệm tim mạch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1190/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực
04/09/2020
|
|
91009 |
Máy xét nghiệm tinh dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
59a/2022/CV-VQ
|
|
Đã thu hồi
12/07/2022
|
|
91010 |
Máy xét nghiệm tốc độ lắng máu tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC |
02.24/PL
|
|
Còn hiệu lực
26/06/2024
|
|
91011 |
Máy xét nghiệm tốc độ máu lắng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT VẠN XUÂN |
01/2023/SFRI-VX/PL
|
|
Còn hiệu lực
26/10/2023
|
|
91012 |
Máy xét nghiệm tổng phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH AN |
03/2023/MA-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
17/04/2023
|
|
91013 |
Máy xét nghiệm tổng phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH AN |
10/2023/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/10/2023
|
|
91014 |
Máy xét nghiệm tổng phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH AN |
04/2024/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/05/2024
|
|
91015 |
Máy xét nghiệm tổng phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH AN |
03/2024/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
02/04/2024
|
|
91016 |
Máy Xét Nghiệm Tự Miễn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018240 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
24/11/2019
|
|
91017 |
Máy xét nghiệm tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ TAI WO ( VIỆT NAM) |
012022/TAIWOVN
|
|
Còn hiệu lực
17/07/2023
|
|
91018 |
Máy xét nghiệm tự động HbA1c và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
NHV005/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẮC XIN VÀ SINH PHẨM NAM HƯNG VIỆT |
Còn hiệu lực
23/12/2019
|
|
91019 |
Máy xét nghiệm tự động HbA1c và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
SM004/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SUNMED |
Đã thu hồi
07/10/2019
|
|
91020 |
Máy xét nghiệm tự động hoàn toàn miễn dịch huỳnh quang gián tiếp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HÓA SINH |
02/2023/BTC-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
12/12/2023
|
|