STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91021 |
Miếng dán vết thương NatureGo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1967/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NATURAL GOLD |
Còn hiệu lực
03/02/2021
|
|
91022 |
Miếng dán vết thương thay chỉ khâu da |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200342 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y HỌC Á CHÂU |
Còn hiệu lực
10/06/2020
|
|
91023 |
Miếng dán vết thương thay chỉ khâu da |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN BSR VIỆT NAM |
02-2024/BSR-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/02/2024
|
|
91024 |
Miếng dán vô trùng cố định kim luồn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2172/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TQMED |
Còn hiệu lực
25/11/2021
|
|
91025 |
Miếng dán vô trùng OPSITE |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
025/SNI/0320
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
01/04/2020
|
|
91026 |
Miếng dán vô trùng thay chỉ khâu |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
11/2022/HCP-PL
|
|
Đã thu hồi
30/11/2022
|
|
91027 |
Miếng dán y tế chống loét |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M- PL-019-2021
|
Công ty TNHH 3M Việt Nam |
Còn hiệu lực
02/07/2021
|
|
91028 |
Miếng dán y tế-khâu vết thương DERMACLIP |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2957 PL
|
CÔNG TY TNHH CND PHARM VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/12/2019
|
|
91029 |
Miếng dán đĩa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181733 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIỆT NAM) |
Còn hiệu lực
09/06/2021
|
|
91030 |
Miếng dán đĩa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181733/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIỆT NAM) |
Còn hiệu lực
13/08/2021
|
|
91031 |
Miếng dán đĩa PCR |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2411/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHOA HỌC AN BÌNH |
Còn hiệu lực
07/12/2021
|
|
91032 |
MIẾNG DÁN ĐĨA PCR 96 GIẾNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR |
04/2022/TBR-KQPL
|
|
Đã thu hồi
31/08/2022
|
|
91033 |
MIẾNG DÁN ĐĨA PCR 96 GIẾNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR |
04/2022/TBR-KQPL
|
|
Đã thu hồi
01/09/2022
|
|
91034 |
Miếng dán đĩa và túi thải của máy định danh vi khuẩn CT/GC và virus HPV |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220920-02.WHC/BPL
|
|
Còn hiệu lực
18/11/2022
|
|
91035 |
Miếng dán điện cực |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
041-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Phòng Khám Gia Đình Thành Phố HCM |
Còn hiệu lực
15/08/2019
|
|
91036 |
Miếng dán điện cực |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
169/2020/180000013/PCBPL - BYT
|
Công Ty Cổ Phần Ovi Vina |
Còn hiệu lực
11/07/2020
|
|
91037 |
Miếng dán điện cực (phụ kiện cho máy sốc tim AED) |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
167/170000001/PCPBL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN QUỐC |
Còn hiệu lực
25/10/2019
|
|
91038 |
Miếng dán điện cực -Neolead |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1906/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ |
Còn hiệu lực
28/12/2020
|
|
91039 |
Miếng dán điện cực bao gồm dây cáp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
185/170000126/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Quốc Tế Cát Vân Sa |
Còn hiệu lực
05/09/2021
|
|
91040 |
Miếng dán điện cực cho hệ thống điều trị rối loạn nhịp tim |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-326-2020/190000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
16/12/2021
|
|