STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91021 |
Máy đo huyết áp điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRỊNH GIA |
05/KQPL-2024
|
|
Còn hiệu lực
31/05/2024
|
|
91022 |
Máy đo huyết áp điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TERUMO VIỆT NAM |
2017TVC-PL37/170000041/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/06/2019
|
|
91023 |
Máy đo huyết áp điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG GIA |
05/2022/PL-HOANGGIA
|
|
Còn hiệu lực
05/08/2022
|
|
91024 |
Máy đo huyết áp điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
166.21/PL-TVME/200000037/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Terumo Việt Nam |
Còn hiệu lực
20/12/2021
|
|
91025 |
Máy đo huyết áp điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
20-VBPL/VTM
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2024
|
|
91026 |
Máy đo huyết áp điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2104A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DR.AMERICO GROUP |
Còn hiệu lực
01/10/2021
|
|
91027 |
Máy đo huyết áp điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
82221CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CẢNG TOÀN THẮNG |
Còn hiệu lực
22/12/2021
|
|
91028 |
Máy đo huyết áp điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1879/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHẢI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
07/09/2021
|
|
91029 |
Máy đo huyết áp điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HACHI |
20240318-HC/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
18/03/2024
|
|
91030 |
Máy đo huyết áp điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
23.03/PCBPL_3NV1-W3C-W70
|
|
Còn hiệu lực
23/03/2022
|
|
91031 |
Máy đo huyết áp điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
23.03/PCBPL_A5P-B3BT-B2P
|
|
Còn hiệu lực
23/03/2022
|
|
91032 |
Máy đo huyết áp điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
254/CTZ-2021/190000011/PCBPL-BYT
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần sản xuất và dịch vụ Tràng An tại Bắc Ninh |
Còn hiệu lực
13/11/2021
|
|
91033 |
Máy đo huyết áp điện tử |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
094A-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ phần Kỹ thuật Gia Quốc Khoa |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
91034 |
Máy đo huyết áp điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
952/180000028/ PCBPL-BYT
|
Trường Đại Học Duy Tân |
Còn hiệu lực
12/12/2019
|
|
91035 |
Máy đo huyết áp điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
48/CTZ-2020/ 190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
02/03/2020
|
|
91036 |
Máy đo huyết áp điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
48/CTZ-2020/ 190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
02/03/2020
|
|
91037 |
Máy đo huyết áp điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
48/CTZ-2020/ 190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
02/03/2020
|
|
91038 |
Máy đo huyết áp điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
48/CTZ-2020/ 190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
02/03/2020
|
|
91039 |
Máy đo huyết áp điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
48/CTZ-2020/ 190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
02/03/2020
|
|
91040 |
Máy đo huyết áp điện tử |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
48/CTZ-2020/ 190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
02/03/2020
|
|