STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91061 |
Miếng dán đo nhiệt độ và phụ kiện - Fever Scout™ |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
231-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ IPARAMED |
Còn hiệu lực
09/11/2021
|
|
91062 |
Miếng dán đo nhịp tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH IPARAMED |
010223/IP/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/03/2023
|
|
91063 |
Miếng dán đo nhịp tim và nhịp thở kèm phụ kiện - Continuous ECG Recorder |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
231-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ IPARAMED |
Còn hiệu lực
09/11/2021
|
|
91064 |
Miếng Dán Đo Điện Tâm Đồ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1980/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG ƯƠNG QUẢNG NAM |
Còn hiệu lực
03/12/2020
|
|
91065 |
Miếng dán đuổi muỗi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN FOBELIFE |
01/VBPL-FL
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2022
|
|
91066 |
Miếng dính bảo vệ mắt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181017 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ACM VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
04/04/2020
|
|
91067 |
Miếng dính bảo vệ mắt có lỗ thông khí GLASVIS |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181029 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHƯƠNG MINH |
Còn hiệu lực
12/04/2020
|
|
91068 |
Miếng Foam phủ vết thương các cỡ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
82/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT VÀ THIÊT BỊ Y TẾ HẢI ÂU |
Còn hiệu lực
25/02/2021
|
|
91069 |
MIẾNG GẠC DÍNH VẾT THƯƠNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
062024-APPL/170000091/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/04/2024
|
|
91070 |
Miếng Gạc Hexatulle |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1977/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC |
Còn hiệu lực
26/01/2021
|
|
91071 |
Miếng Gạc Vasetulle |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1978/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC |
Còn hiệu lực
26/01/2021
|
|
91072 |
Miếng gạc vô trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2315/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC |
Còn hiệu lực
12/11/2021
|
|
91073 |
Miếng gán miệng |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
681/170000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực
25/03/2021
|
|
91074 |
Miếng gán miệng |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
681/170000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực
25/03/2021
|
|
91075 |
Miếng gel loại A |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
1005-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/05/2022
|
|
91076 |
Miếng gel loại B |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
1005-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/05/2022
|
|
91077 |
Miếng gel loại C |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
1005-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/05/2022
|
|
91078 |
Miếng gel loại T |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
1005-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/05/2022
|
|
91079 |
Miếng gel silicone giảm sẹo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
TBYS004/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
Còn hiệu lực
06/10/2019
|
|
91080 |
Miếng ghép đĩa đệm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018964 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỤNG CỤ Y TẾ YÊN HÒA |
Còn hiệu lực
18/03/2020
|
|