STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
91101 | Steam indicator strip ( Type 6) 3,5min 250 Pcs | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ | 060622/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/06/2022 |
|
|
91102 | Steam indicator strip (Type 4) 250 Pcs | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ | 060622/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/06/2022 |
|
|
91103 | Steam indicator strip (Type 4) adhesive 250 pcs | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ | 060622/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/06/2022 |
|
|
91104 | Steam indicator strip (Type 5 ) 250 pcs | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ | 060622/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/06/2022 |
|
|
91105 | Steel Lancet (Kim lancet) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 84/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH KHÔI |
Còn hiệu lực 06/02/2020 |
|
91106 | Sten dẫn lưu mật, tụy | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1667/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực 20/07/2019 |
|
91107 | Sten đường mật | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 69/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Còn hiệu lực 14/02/2020 |
|
91108 | Stent kim loại tá tràng | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 167.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
Còn hiệu lực 04/06/2020 |
|
91109 | Stent kim loại thực quản | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 167.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
Còn hiệu lực 04/06/2020 |
|
91110 | Stent kim loại đường mật | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 167.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
Còn hiệu lực 04/06/2020 |
|
91111 | Stent thay đổi dòng chảy | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018517 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Còn hiệu lực 28/07/2019 |
|
91112 | Stent thay đổi dòng chảy | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018579 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Còn hiệu lực 23/10/2019 |
|
91113 | Stent các loại | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MINH LONG | Taewoong01-ML22/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 18/11/2022 |
|
|
91114 | Stent các loại dùng cho niệu quản | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM | PL1009-01/190000042/PCBPL-BYT | Công ty TNHH TBYT Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực 08/01/2021 |
|
91115 | Stent cầm máu thực quản | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG | TD21-00089-CBPL/D-El | CÔNG TY TNHH DYNAMED |
Còn hiệu lực 03/03/2021 |
|
91116 | Stent can thiệp mạch máu ngoại biên | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA | 11.21/200000002/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Việt Gia |
Còn hiệu lực 09/06/2021 |
|
91117 | Stent can thiệp tim mạch và phụ kiện đi kèm | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA | 18.18/170000163/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Việt Gia |
Còn hiệu lực 09/07/2019 |
|
91118 | Stent can thiệp tim mạch và phụ kiện đi kèm | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA | 11.21/200000002/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Việt Gia |
Đã thu hồi 09/06/2021 |
|
91119 | Stent chặn cổ túi phình mạch não | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 06-2021DVPL/170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
Còn hiệu lực 22/02/2021 |
|
91120 | Stent chặn cổ túi phình mạch não | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-389-2021/190000023/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 23/11/2021 |
|