STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91101 |
Miếng ghép đĩa đệm Cornerstone |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
363/MED1218/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/09/2019
|
|
91102 |
Miếng ghép đĩa đệm cột sống |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-281-2019/190000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
26/11/2019
|
|
91103 |
Miếng ghép đĩa đệm cột sống |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190077.1 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN PHƯƠNG PHÁT |
Còn hiệu lực
01/12/2020
|
|
91104 |
Miếng ghép đĩa đệm cột sống |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-364-2021/190000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
23/11/2021
|
|
91105 |
Miếng ghép đĩa đệm cột sống cổ |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1394PL-TTDV
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Y Tế Việt Sing |
Còn hiệu lực
20/02/2020
|
|
91106 |
Miếng ghép đĩa đệm cột sống cổ |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/09/399
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/10/2021
|
|
91107 |
Miếng ghép đĩa đệm cột sống cổ |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/10/533
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/11/2021
|
|
91108 |
Miếng ghép đĩa đệm cột sống cổ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN APOLLO |
13/210000027/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2022
|
|
91109 |
Miếng ghép đĩa đệm cột sống cổ |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2022/08/188
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2023
|
|
91110 |
Miếng ghép đĩa đệm cột sống lưng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/09/347
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
04/10/2021
|
|
91111 |
Miếng ghép đĩa đệm cột sống lưng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/09/341
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/11/2021
|
|
91112 |
Miếng ghép đĩa đệm cột sống lưng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ BMS |
004/PL/ELV/2022
|
|
Còn hiệu lực
08/05/2022
|
|
91113 |
Miếng ghép đĩa đệm cột sống lưng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2022/10/220
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2022
|
|
91114 |
Miếng ghép đĩa đệm cột sống lưng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2023/05/46
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2023
|
|
91115 |
Miếng ghép đĩa đệm cột sống lưng (LO, LI) các loại |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
624/190000031/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực
27/10/2021
|
|
91116 |
Miếng ghép đĩa đệm cột sống lưng dạng cong |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/10/534
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/11/2021
|
|
91117 |
Miếng ghép đĩa đệm cột sống lưng dạng cong |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN APOLLO |
19/210000027/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2022
|
|
91118 |
Miếng ghép đĩa đệm cột sống lưng dạng cong |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH |
003/PL/TNM/2022
|
|
Còn hiệu lực
26/01/2022
|
|
91119 |
Miếng ghép đĩa đệm cột sống lưng dạng thẳng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN APOLLO |
18/210000027/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2022
|
|
91120 |
Miếng ghép đĩa đệm cột sống lưng và cổ các loại |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG MAI |
051223/Endac/PLC-HM
|
|
Còn hiệu lực
07/12/2023
|
|