STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91101 |
Máy đo huyết áp điện tử KACHI |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
563.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU THANH TUẤN |
Còn hiệu lực
19/11/2021
|
|
91102 |
Máy đo huyết áp điện tử Microlife |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
98/170000001/PCBPL-BYT (2017)
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ HÀ AN PHÁT |
Còn hiệu lực
05/08/2020
|
|
91103 |
Máy đo huyết áp điện tử PERFEKT |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
564.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU THANH TUẤN |
Còn hiệu lực
19/11/2021
|
|
91104 |
Máy đo huyết áp điện tử tại bắp tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
1306.2022/PLHMP
|
|
Còn hiệu lực
11/01/2024
|
|
91105 |
Máy đo huyết áp điện tử tại bắp tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
1306.2022/PLHMP
|
|
Còn hiệu lực
11/01/2024
|
|
91106 |
Máy đo huyết áp điện tử tại bắp tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
43PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Vật tư Y tế Hà Nội |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
91107 |
Máy đo huyết áp điện tử tại cổ tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
43PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Vật tư Y tế Hà Nội |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
91108 |
Máy đo huyết áp điện tử tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM |
230224-3/PCBPL-VNHN
|
|
Còn hiệu lực
26/02/2024
|
|
91109 |
Máy đo huyết áp điện tử tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2065/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG |
Còn hiệu lực
17/12/2020
|
|
91110 |
Máy đo huyết áp điện tử và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA |
01.18/170000163 /PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Việt Gia |
Còn hiệu lực
06/07/2020
|
|
91111 |
Máy đo huyết áp điện tử và phụ kiện đi kèm (HBP-1100) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA |
05.17/170000163 /PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Việt Gia |
Đã thu hồi
06/07/2020
|
|
91112 |
Máy đo huyết áp điện tử và phụ kiện đi kèm (HBP-1100) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA |
05.17/170000163 /PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Việt Gia |
Còn hiệu lực
07/07/2020
|
|
91113 |
Máy đo huyết áp điện tử và phụ kiện đi kèm (HBP-1300) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA |
04.17/170000163 /PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Việt Gia |
Còn hiệu lực
07/07/2020
|
|
91114 |
Máy đo huyết áp điện tử và phụ kiện đi kèm (HBP-9020) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA |
02.17/170000163/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Việt Gia |
Còn hiệu lực
06/07/2020
|
|
91115 |
Máy đo huyết áp điện tử và phụ kiện đi kèm (HEM-907) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA |
33.18/170000163/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Việt Gia |
Còn hiệu lực
07/07/2020
|
|
91116 |
Máy đo huyết áp điện tử và phụ kiện đi kèm (JPN2) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA |
06.17/170000163 /PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Việt Gia |
Đã thu hồi
06/07/2020
|
|
91117 |
Máy đo huyết áp điện tử và phụ kiện đi kèm (JPN2) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA |
06.17/170000163 /PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Việt Gia |
Còn hiệu lực
07/07/2020
|
|
91118 |
Máy đo huyết áp, nhịp tim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
99721CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
Còn hiệu lực
06/01/2022
|
|
91119 |
Máy đo Huyết sắc tố |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM SANG |
03/SAKQPL-23CL
|
|
Còn hiệu lực
15/08/2023
|
|
91120 |
Máy đo huyết sắc tố (Hb) và thể tích khối hồng cầu (Hct) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
23005 PL-AC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2023
|
|