STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
91141 | Stent dùng cho can thiệp tim mạch | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC KIM HÒA PHÁT | 06.01/PL/KHP |
Còn hiệu lực 09/09/2022 |
|
|
91142 | Stent dùng cho can thiệp tim mạch | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC KIM HÒA PHÁT | 03.01/PL/KHP |
Còn hiệu lực 09/09/2022 |
|
|
91143 | Stent dùng trong can thiệp tim mạch | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190749 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ M - B VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 11/10/2019 |
|
91144 | Stent dùng trong can thiệp tim mạch | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 1632 -ADJVINAADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMEDIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 17/03/2020 |
|
91145 | Stent dùng trong can thiệp tim mạch | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20181385 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMEDIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 17/03/2020 |
|
91146 | Stent dùng trong can thiệp tim mạch | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210344 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Sinh Học Kim Hòa Phát |
Còn hiệu lực 01/06/2021 |
|
91147 | Stent dùng trong can thiệp tim mạch | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210765 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC KIM HÒA PHÁT |
Còn hiệu lực 13/10/2021 |
|
91148 | Stent dùng trong can thiệp tim mạch | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC KIM HÒA PHÁT | 03.02/PL/KHP |
Còn hiệu lực 14/12/2022 |
|
|
91149 | Stent graft (Khung giá đỡ) động mạch chủ ngực kèm đoạn mạch máu nhân tạo quai động mạch chủ | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | 002.20/KQPL-TERUMO | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 18/01/2021 |
|
91150 | Stent graft bổ sung động mạch chủ bụng | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 100-2022/PL-PT |
Còn hiệu lực 09/08/2022 |
|
|
91151 | Stent graft cho động mạch chủ bụng | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 34/MED0418/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi 05/07/2019 |
|
91152 | Stent graft cho động mạch chủ bụng | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 34/MED0418/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 16/11/2021 |
|
91153 | Stent graft động mạch chủ | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 103-2022/PL-PT |
Còn hiệu lực 18/08/2022 |
|
|
91154 | Stent graft động mạch chủ ngực | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 93-2022/PL-PT |
Còn hiệu lực 22/07/2022 |
|
|
91155 | Stent Graft động mạch chủ ngực có màng bọc phía ngoài | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 35/MED0418/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 05/07/2019 |
|
91156 | Stent graft động mạch chủ ngực, bụng, chậu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 05-2022/PL-PT |
Còn hiệu lực 15/02/2022 |
|
|
91157 | Stent graft động mạch chủ ngực, bụng, chậu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 05-2022/PL-PT |
Còn hiệu lực 15/02/2022 |
|
|
91158 | Stent graft động mạch chủ ngực, bụng, chậu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 05-2022/PL-PT |
Còn hiệu lực 15/02/2022 |
|
|
91159 | Stent graft động mạch chủ ngực, bụng, chậu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 05-2022/PL-PT |
Còn hiệu lực 15/02/2022 |
|
|
91160 | Stent graft động mạch chủ ngực, bụng, chậu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 76-2022/PL-PT |
Còn hiệu lực 22/07/2022 |
|