STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91141 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ NHẬT MINH |
11/2023/NM-PL
|
|
Còn hiệu lực
25/08/2023
|
|
91142 |
Máy xét nghiệm sinh hoá |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ BÁCH HỢP |
BH-PL2023-0915
|
|
Còn hiệu lực
10/10/2023
|
|
91143 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG NAM Á |
SEA-AMS-001/170000046/PCBPLBYT
|
Công ty TNHH TMDV Thiết bị Đông Nam Á |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
91144 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ NHẬT MINH |
12/2023/NM-PL
|
|
Còn hiệu lực
25/08/2023
|
|
91145 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
2307ANHBAC-DIA
|
|
Còn hiệu lực
23/07/2024
|
|
91146 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ NHẬT MINH |
13/2023/NM-PL
|
|
Còn hiệu lực
25/08/2023
|
|
91147 |
Máy xét nghiệm sinh hóa bán tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y SINH NAM ANH |
01.7-3 NA /PL_TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2024
|
|
91148 |
Máy xét nghiệm sinh hóa (đo protein) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
QMPL-072020/170000030/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần y tế Quang Minh |
Còn hiệu lực
13/09/2021
|
|
91149 |
Máy xét nghiệm sinh hóa Agappe |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
06/2020/QM-PL
|
Công ty cổ phần y tế Quang Minh |
Còn hiệu lực
06/09/2021
|
|
91150 |
Máy xét nghiệm sinh hóa bán tự động |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2664-2CL23/9/19 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Đại An |
Còn hiệu lực
29/12/2021
|
|
91151 |
Máy xét nghiệm sinh hóa bán tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
110-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/07/2023
|
|
91152 |
Máy xét nghiệm sinh hóa bán tự động |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
658/170000077/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/09/2024
|
|
91153 |
Máy xét nghiệm sinh hóa bán tự động |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
658/170000077/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/09/2024
|
|
91154 |
Máy xét nghiệm sinh hóa bán tự động |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
658/170000077/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/09/2024
|
|
91155 |
Máy xét nghiệm sinh hóa bán tự động |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
07/2024/TĐ-KQPL-C
|
|
Còn hiệu lực
05/11/2024
|
|
91156 |
Máy xét nghiệm sinh hóa bán tự động |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2664-2CL PL
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI AN |
Còn hiệu lực
11/12/2019
|
|
91157 |
Máy xét nghiệm sinh hóa bán tự động |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN RANDOX LABORATORIES LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
12-PL/RANDOX
|
|
Còn hiệu lực
05/12/2023
|
|
91158 |
Máy xét nghiệm sinh hóa bán tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y SINH NAM ANH |
01.10-3 NA/PL_TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
01/06/2023
|
|
91159 |
Máy xét nghiệm sinh hoá bán tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THƯƠNG MẠI ĐÔNG THÀNH |
12.09-2023/PL-ĐT
|
|
Còn hiệu lực
11/09/2023
|
|
91160 |
Máy xét nghiệm sinh hóa bán tự động |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
01/2024/EL-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
08/11/2024
|
|