STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91161 |
Miếng giữ ống nối và catheter |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191461 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
Còn hiệu lực
28/02/2020
|
|
91162 |
Miếng giữ ống thông rốn Neo bridge |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1906/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ |
Còn hiệu lực
28/12/2020
|
|
91163 |
Miếng giữ ống và cáp nối |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191461 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
Còn hiệu lực
28/02/2020
|
|
91164 |
Miếng keo sinh học dán mô, cầm máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2060/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Baxter Việt Nam Healthcare |
Còn hiệu lực
10/08/2020
|
|
91165 |
Miếng keo sinh học dán mô, cầm máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
16/2022/PL-BaxterVNHC
|
|
Còn hiệu lực
03/01/2023
|
|
91166 |
Miếng keo sinh học dán mô, cầm máu |
TTBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BAXTER HEALTHCARE (ASIA) PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
02-23/PL-MD-RO Baxter
|
|
Còn hiệu lực
29/11/2023
|
|
91167 |
Miếng keo sinh học dán mô, cầm máu 27x27mm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2156/170000074/PCBPL-BYT
|
VPĐD Baxter Healthcare (Asia) Pte Ltd tại TP Hồ Chí Minh |
Đã thu hồi
02/05/2021
|
|
91168 |
Miếng keo sinh học dán mô, cầm máu 27x27mm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2156 /170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Baxter Việt Nam Healthcare |
Còn hiệu lực
02/05/2021
|
|
91169 |
Miếng keo sinh học dán mô, cầm máu 45x45mm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2156/170000074/PCBPL-BYT
|
VPĐD Baxter Healthcare (Asia) Pte Ltd tại TP Hồ Chí Minh |
Đã thu hồi
02/05/2021
|
|
91170 |
Miếng keo sinh học dán mô, cầm máu 45x45mm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2156 /170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Baxter Việt Nam Healthcare |
Còn hiệu lực
02/05/2021
|
|
91171 |
Miếng keo sinh học dán mô, cầm máu 45x90mm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2156/170000074/PCBPL-BYT
|
VPĐD Baxter Healthcare (Asia) Pte Ltd tại TP Hồ Chí Minh |
Đã thu hồi
02/05/2021
|
|
91172 |
Miếng keo sinh học dán mô, cầm máu 45x90mm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2156 /170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Baxter Việt Nam Healthcare |
Còn hiệu lực
02/05/2021
|
|
91173 |
Miếng lam xét nghiệm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
176-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế Hoàng Thịnh Phát |
Còn hiệu lực
17/09/2019
|
|
91174 |
Miếng lam xét nghiệm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
202-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế Hoàng Thịnh Phát |
Còn hiệu lực
17/09/2019
|
|
91175 |
Miếng lam xét nghiệm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
69/2022/PA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
17/11/2022
|
|
91176 |
Miếng lam xét nghiệm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG THỊNH PHÁT |
06/2022/PLTTBYT-HTP
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2023
|
|
91177 |
Miếng lau dụng cụ (Instrument wipe) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
03270717
|
Công ty TNHH Thiết bị kỹ thuật Y khoa Việt Mỹ |
Còn hiệu lực
23/03/2021
|
|
91178 |
Miếng lau dụng cụ nha khoa và phụ kiện (hộp/bình chứa). |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
255/ 21/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/09/2022
|
|
91179 |
Miếng lau Joydrops |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1468/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NANO HOÀNG LONG |
Đã thu hồi
16/10/2020
|
|
91180 |
MIẾNG LAU JOYDROPS |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2009/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NANO HOÀNG LONG |
Còn hiệu lực
21/01/2021
|
|