STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
91161 | Stent hỗ trợ nút phình túi mạch não | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 234/MCV/0321 | Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực 09/06/2021 |
|
91162 | Stent hút huyết khối mạch não | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1032/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Còn hiệu lực 17/02/2020 |
|
91163 | Stent hút huyết khối mạch não | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG | 25072022/BPL-DD |
Còn hiệu lực 25/07/2022 |
|
|
91164 | Stent kim loại tá tràng | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG | TD20-00043-CBPL-CK | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Còn hiệu lực 21/07/2020 |
|
91165 | Stent kim loại tá tràng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM | 0038/PCBPL-BYT | Công ty TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi 25/02/2021 |
|
91166 | Stent kim loại tá tràng | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN LE MEDTEK | 2022.02/BPL-LEMEDTEK |
Còn hiệu lực 20/04/2022 |
|
|
91167 | Stent kim loại tá tràng | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CVS MEDICAL | 03/MEDIWOOD/CVS |
Còn hiệu lực 04/11/2022 |
|
|
91168 | Stent kim loại tá tràng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 2022-52/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 09/12/2022 |
|
|
91169 | Stent kim loại thực quản | TTBYT Loại C | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 396-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY THHH MTV CVS MEDICAL |
Còn hiệu lực 16/12/2021 |
|
91170 | Stent kim loại thực quản | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN LE MEDTEK | 2022.02/BPL-LEMEDTEK |
Còn hiệu lực 20/04/2022 |
|
|
91171 | Stent kim loại thực quản | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CVS MEDICAL | 04/MEDIWOOD/CVS |
Còn hiệu lực 25/10/2022 |
|
|
91172 | Stent kim loại thực quản phủ bán phần | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG | TD20-00043-CBPL-CK | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Còn hiệu lực 21/07/2020 |
|
91173 | Stent kim loại thực quản phủ toàn phần | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG | TD20-00043-CBPL-CK | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Còn hiệu lực 21/07/2020 |
|
91174 | Stent kim loại đại tràng | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG | TD20-00043-CBPL-CK | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Còn hiệu lực 21/07/2020 |
|
91175 | Stent kim loại đại tràng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM | 0037/PCBPL-BYT | Công ty TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi 25/02/2021 |
|
91176 | Stent kim loại đại tràng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 2021.02/200000050/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
Còn hiệu lực 23/03/2021 |
|
91177 | Stent kim loại đại tràng | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN LE MEDTEK | 2022.02/BPL-LEMEDTEK |
Còn hiệu lực 20/04/2022 |
|
|
91178 | Stent kim loại đại trực tràng | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG | TD21-00114-CBPL/D-Ella | CÔNG TY TNHH DYNAMED |
Còn hiệu lực 10/06/2021 |
|
91179 | Stent kim loại đường mật | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN LE MEDTEK | 2022.02/BPL-LEMEDTEK |
Còn hiệu lực 20/04/2022 |
|
|
91180 | Stent kim loại đường mật có phủ bọc can thiệp qua da | TTBYT Loại C | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 030-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY THHH MTV CVS MEDICAL |
Còn hiệu lực 19/05/2021 |
|