STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
91201 | Stent mạch vành | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181608 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM THÔNG |
Còn hiệu lực 18/03/2021 |
|
91202 | Stent mạch vành | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181737 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM THÔNG |
Còn hiệu lực 09/06/2021 |
|
91203 | Stent mạch vành | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021198/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ BƯỚC TIẾN MỚI |
Còn hiệu lực 25/06/2021 |
|
91204 | Stent mạch vành | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 2721/210000003/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Dược Phẩm Kim Thông |
Còn hiệu lực 16/07/2021 |
|
91205 | Stent mạch vành | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181605/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN |
Còn hiệu lực 27/07/2021 |
|
91206 | Stent mạch vành | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021542/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRUNG HIẾU |
Còn hiệu lực 08/12/2021 |
|
91207 | Stent mạch vành | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN | 01012022/HN-SMTIL |
Còn hiệu lực 17/03/2022 |
|
|
91208 | Stent mạch vành | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ PTCA ALCO VIỆT NAM | 20220413PL01-ALCO/BYT |
Còn hiệu lực 13/04/2022 |
|
|
91209 | Stent mạch vành | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRUNG HIẾU | 001/2022/TH-PL |
Còn hiệu lực 06/03/2023 |
|
|
91210 | Stent mạch vành | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ KTA | KQPL/02-KTA |
Còn hiệu lực 02/08/2023 |
|
|
91211 | Stent mạch vành các loại, các cỡ | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 04.23CVPL.Stent |
Còn hiệu lực 10/02/2023 |
|
|
91212 | Stent Mạch Vành Cobalt Chromium Phủ Thuốc Sirolimus | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181317 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN |
Còn hiệu lực 24/11/2020 |
|
91213 | Stent mạch vành phủ thuốc everolimus EVERMAX™ | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018441 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MTV NHÀ MÁY CÔNG NGHỆ SINH HỌC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ |
Còn hiệu lực 22/08/2019 |
|
91214 | Stent mạch vành phủ thuốc Novolimus | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 01/HVL/170000105/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG |
Còn hiệu lực 08/04/2020 |
|
91215 | Stent mạch vành phủ thuốc Novolimus | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 01EL/HVL/170000105/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG |
Còn hiệu lực 11/03/2021 |
|
91216 | Stent mạch vành phủ thuốc Paclitaxel | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 08/2022/KQPL-USM |
Còn hiệu lực 21/10/2022 |
|
|
91217 | Stent mạch vành phủ thuốc Rapamycin | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 526.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 27/10/2021 |
|
91218 | Stent mạch vành phủ thuốc Rapamycin | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 525.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 27/10/2021 |
|
91219 | Stent mạch vành phủ thuốc Rapamycin | TTBYT Loại D | CÔNG TY CP DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NAM HÀ | 1509NAMHA/2023 |
Còn hiệu lực 15/09/2023 |
|
|
91220 | Stent mạch vành phủ thuốc Rapamycin | TTBYT Loại D | CÔNG TY CP DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NAM HÀ | 150901/NAMHA-2023 |
Còn hiệu lực 15/09/2023 |
|