STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91221 |
Máy xét nghiệm điện giải tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HUMA MEDICAL |
211122/HMM-PLEXCa
|
|
Còn hiệu lực
21/11/2022
|
|
91222 |
Máy xét nghiệm điện giải tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2723/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2022
|
|
91223 |
Máy xét nghiệm điện giải tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2726/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2022
|
|
91224 |
Máy xét nghiệm điện giải tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2727/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2022
|
|
91225 |
Máy xét nghiệm điện giải và hóa chất |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
106/170000083/PCBPL-BYT
|
CTY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực
27/08/2019
|
|
91226 |
Máy xét nghiệm điện giải và hóa chất dùng cho máy xét nghiệm điện giải |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
09/170000083/PCBPL-BYT
|
CTY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Đã thu hồi
19/08/2019
|
|
91227 |
Máy xét nghiệm điện giải và khí máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1955/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
30/08/2021
|
|
91228 |
Máy xét nghiệm điện giải và Mô-đun lấy mẫu tự động dùng cho máy xét nghiệm điện giải |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
28-091019-SFRI/170000055/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
Còn hiệu lực
23/02/2020
|
|
91229 |
Máy xét nghiệm điện giải và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
190721/HN-CARE/PLTTBYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
Còn hiệu lực
19/07/2021
|
|
91230 |
Máy xét nghiệm điện giải và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2575 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SUNMED |
Còn hiệu lực
24/07/2019
|
|
91231 |
Máy xét nghiệm điện giải đồ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1577 /2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH AN |
Còn hiệu lực
23/11/2020
|
|
91232 |
Máy xét nghiệm điện giải đồ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1577/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
Quy tắc 6, Phần III, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
Còn hiệu lực
04/11/2020
|
|
91233 |
Máy xét nghiệm điện giải, bộ tải mẫu, hóa chất xét nghiệm, vật tư tiêu hao sử dụng cho máy xét nghiệm điện giải. |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
37-120120-MEDI/170000055/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
Đã thu hồi
23/02/2020
|
|
91234 |
Máy xét nghiệm điện giải, khí máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
313/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
17/12/2021
|
|
91235 |
Máy xét nghiệm điện giải, khí máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
314/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
17/12/2021
|
|
91236 |
Máy xét nghiệm điện giải, khí máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
315/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
17/12/2021
|
|
91237 |
Máy xét nghiệm điện giải, khí máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
316/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
17/12/2021
|
|
91238 |
Máy xét nghiệm điện giải, khí máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
184/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
25/08/2023
|
|
91239 |
Máy xét nghiệm điện giải, khí máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
17/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
06/02/2023
|
|
91240 |
Máy xét nghiệm điện giải, khí máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
18/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
06/02/2023
|
|