STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
91221 | Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 15/2022/KQPL-USM |
Còn hiệu lực 21/10/2022 |
|
|
91222 | Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus (Sirolimus Eluting Coronary Stent System) | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 265A/170000006/PCBPL-BYT | CTCP NHÀ MÁY TTBYT USM HEALTHCARE |
Còn hiệu lực 12/01/2020 |
|
91223 | Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus FELIXA | TTBYT Loại D | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 314-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần Nhà máy Wembley Medical |
Còn hiệu lực 05/10/2020 |
|
91224 | Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus Sirolimus Eluting Coronary Stent System | TTBYT Loại D | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 274-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Còn hiệu lực 07/09/2020 |
|
91225 | Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus Xplosion/VStent, Cornex | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 266/170000006/PCBPL-BYT | CTCP NHÀ MÁY TTBYT USM HEALTHCARE |
Còn hiệu lực 12/01/2020 |
|
91226 | Stent mạch vành Supraflex Cruz | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 1821/210000003/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Dược Phẩm Kim Thông |
Đã thu hồi 01/07/2021 |
|
91227 | Stent mạch vành Supraflex Star | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 1821/210000003/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Dược Phẩm Kim Thông |
Đã thu hồi 01/07/2021 |
|
91228 | Stent mạch vành Tetrilimus | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 1821/210000003/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Dược Phẩm Kim Thông |
Đã thu hồi 01/07/2021 |
|
91229 | Stent mạch vành giải phóng thuốc Biolimus A9 | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2019299DC/170000164/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI HÀ NỘI |
Còn hiệu lực 15/10/2021 |
|
91230 | Stent mạch vành giải phóng thuốc Biolimus A9 | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021665/170000164/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 29/04/2022 |
|
|
91231 | Stent môn vị tá tràng | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 2089/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH BLUEWAVE |
Còn hiệu lực 13/09/2020 |
|
91232 | Stent ngoại biên | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 691/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG |
Còn hiệu lực 01/07/2020 |
|
91233 | Stent ngoại biên | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 372/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG |
Còn hiệu lực 24/03/2021 |
|
91234 | Stent ngoại biên | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210417 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG |
Còn hiệu lực 25/06/2021 |
|
91235 | Stent ngoại biên tự bung | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210418 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG |
Còn hiệu lực 25/06/2021 |
|
91236 | Stent ngoại vi phủ thuốc PTX | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 03/MED0821 | VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD |
Còn hiệu lực 12/08/2021 |
|
91237 | Stent nhựa | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG | TD20-00028-CBPL-EF | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Còn hiệu lực 20/04/2020 |
|
91238 | Stent nhựa đường mật | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM | 0126/PCBPL-BSVIETNAM | Công ty TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 07/01/2021 |
|
91239 | Stent nhựa đường mật | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM | 0030/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 02/11/2022 |
|
|
91240 | Stent niệu quản | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 415/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ACCUTECH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 18/06/2020 |
|