STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
91261 | Thuốc thử xét nghiệm định tính protein WT1 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2533/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 25/05/2022 |
|
|
91262 | Thuốc thử xét nghiệm định tính PSA | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2479/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 26/10/2022 |
|
|
91263 | Thuốc thử xét nghiệm định tính sắc tố chứa sắt | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2568/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 07/11/2022 |
|
|
91264 | Thuốc thử xét nghiệm định tính Smooth Muscle Myosin chuỗi nặng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2493/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 13/06/2022 |
|
|
91265 | Thuốc thử xét nghiệm định tính số bản copy của exon 7 gen SMN1 và SMN2, phát hiện biến thể SMN1 c.*3+80T>G, SMN1 c.*211_*212del, SMN2 c.859G>C | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHOA HỌC TÂM VIỆT | 0108/22/TV/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 29/08/2022 |
|
|
91266 | Thuốc thử xét nghiệm định tính số lần lặp đoạn CGG ở gen FMR1 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHOA HỌC TÂM VIỆT | 0108/22/TV/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 29/08/2022 |
|
|
91267 | Thuốc thử xét nghiệm định tính sợi collagen, cơ và mô liên kết | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3072/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/10/2022 |
|
|
91268 | Thuốc thử xét nghiệm định tính sợi elastic | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3075/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/10/2022 |
|
|
91269 | Thuốc thử xét nghiệm định tính sợi lưới | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3074/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/10/2022 |
|
|
91270 | Thuốc thử xét nghiệm định tính Staphylococcus aureus | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210750 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH, |
Còn hiệu lực 12/10/2021 |
|
91271 | Thuốc thử xét nghiệm định tính synaptophysin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2457/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 01/12/2022 |
|
|
91272 | Thuốc thử xét nghiệm định tính TdT | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2532/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 01/06/2022 |
|
|
91273 | Thuốc thử xét nghiệm định tính tế bào biểu hiện RNA mã hóa bởi Epstein-Barr | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1896/210000017/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 07/08/2021 |
|
91274 | Thuốc thử xét nghiệm định tính tế bào biểu hiện RNA mã hóa bởi Epstein-Barr | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3521/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 28/02/2023 |
|
|
91275 | Thuốc thử xét nghiệm định tính thụ thể androgen | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2498/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 16/05/2022 |
|
|
91276 | Thuốc thử xét nghiệm định tính Thyroglobulin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2529/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 01/06/2022 |
|
|
91277 | Thuốc thử xét nghiệm định tính topoisomerase IIα | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3538/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 14/03/2023 |
|
|
91278 | Thuốc thử xét nghiệm định tính Toxoplasma | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1525/170000130/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực 24/02/2021 |
|
91279 | Thuốc thử xét nghiệm định tính tryptase | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3486/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 28/03/2023 |
|
|
91280 | Thuốc thử xét nghiệm định tính tyrosinase | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3433/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 05/01/2023 |
|