STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91261 |
Miếng vá sọ não |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
2022216-1/CBPL-HCC
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2022
|
|
91262 |
Miếng vá sọ não tự tiêu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
2022218-1/CBPL-HCC
|
|
Còn hiệu lực
16/08/2022
|
|
91263 |
Miếng vá sọ não, nẹp vít xương hàm mặt sọ não |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CHĂM SÓC SỨC KHỎE CỘNG ĐỒNG MEDLIFE |
02/Medlife-2022
|
|
Đã thu hồi
21/10/2022
|
|
91264 |
Miếng vá sọ não, nẹp vít xương hàm mặt sọ não |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CHĂM SÓC SỨC KHỎE CỘNG ĐỒNG MEDLIFE |
03/Medlife-2022
|
|
Còn hiệu lực
23/10/2022
|
|
91265 |
Miếng vá sọ, nẹp vít hàm mặt |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
689/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
Còn hiệu lực
29/09/2019
|
|
91266 |
Miếng vá tái tạo màng cứng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018266 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH |
Còn hiệu lực
07/11/2019
|
|
91267 |
Miếng vá tái tạo màng cứng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
01/MED0819
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
13/11/2019
|
|
91268 |
Mieng va tai tao mang cung |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2227 PL-TTDV
|
Công ty Cổ phần Trang Thiết bị Y tế Đức Tín |
Còn hiệu lực
27/11/2019
|
|
91269 |
Miếng vá tái tạo màng cứng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
28/MED0421
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/04/2021
|
|
91270 |
Miếng vá tái tạo màng cứng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/09/377
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/11/2021
|
|
91271 |
Miếng vá tái tạo màng cứng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH |
06/BPL-TM
|
|
Còn hiệu lực
16/03/2023
|
|
91272 |
Miếng vá tái tạo màng cứng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2023/03/31
|
|
Còn hiệu lực
29/03/2023
|
|
91273 |
MIẾNG VẢI BÔNG TẨM CỒN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
0036-APPL/ 170000091/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
Còn hiệu lực
05/03/2021
|
|
91274 |
MIẾNG VỆ SINH BỜ MI K MIMAX PLUS |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KIỀU KHÁNH MED |
07/2024/PL-KKM
|
|
Còn hiệu lực
12/06/2024
|
|
91275 |
Miếng xốp (Foam) các loại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018538 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Còn hiệu lực
22/08/2019
|
|
91276 |
Miếng xốp (Foam) các loại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018786 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Còn hiệu lực
26/11/2019
|
|
91277 |
Miếng xốp cầm máu Axiostat |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020118/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ BƯỚC TIẾN MỚI |
Còn hiệu lực
19/05/2020
|
|
91278 |
Miếng xốp cầm máu mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
2024-14/QT-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
16/05/2024
|
|
91279 |
Miếng xốp gelatin cầm máu tự tiêu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-320-2017/170000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
20/06/2019
|
|
91280 |
Miếng xốp gelatin cầm máu tự tiêu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-357-2021/190000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
16/11/2021
|
|