STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91281 |
Miếng xốp phủ vết thương bằng hút chân không áp lực âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018973 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Còn hiệu lực
25/03/2020
|
|
91282 |
Miếng đánh dấu u vú |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
23-DVPL 170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
91283 |
Miếng đánh dấu u vú |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
163-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
Còn hiệu lực
14/09/2020
|
|
91284 |
Miếng đánh dấu u vú |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
163-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
Còn hiệu lực
14/09/2020
|
|
91285 |
Miếng đắp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
456/21/170000116/PCBPL-BYT
|
TRUNG TÂM ỨNG DỤNG KHOA HỌC CÔNG NGHỆ DƯỢC LIỆU |
Còn hiệu lực
04/08/2021
|
|
91286 |
Miếng đặt vùng cằm: Chin implant |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1002 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Ngọc Lan |
Đã thu hồi
14/10/2021
|
|
91287 |
Miếng đặt vùng cằm: Chin implant |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1002-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC LAN |
Còn hiệu lực
15/10/2021
|
|
91288 |
Miếng đặt vùng gò má: Malar Implant |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1004 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC LAN |
Đã thu hồi
14/10/2021
|
|
91289 |
Miếng đặt vùng gò má: Malar Implant |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1004-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC LAN |
Còn hiệu lực
15/10/2021
|
|
91290 |
Miếng đặt vùng mũi: Nasal Implant |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1003-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Ngọc Lan |
Đã thu hồi
14/10/2021
|
|
91291 |
Miếng đặt vùng mũi: Nasal Implant |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1003 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC LAN |
Còn hiệu lực
15/10/2021
|
|
91292 |
Miếng đặt vùng ngực: Pectoralis Implant |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1005-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC LAN |
Đã thu hồi
14/10/2021
|
|
91293 |
Miếng đặt vùng ngực: Pectoralis Implant |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1005 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC LAN |
Còn hiệu lực
15/10/2021
|
|
91294 |
Miếng đệm chỉ khâu phẫu thuật PTFE |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
450/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
30/12/2019
|
|
91295 |
Miếng đệm chỉ khâu van tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
443/MED1218/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
14/08/2019
|
|
91296 |
Miếng đệm cotton mềm đa chức năng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIVIAT |
01-06/LIV-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
09/06/2022
|
|
91297 |
Miếng đệm gel cho gót chân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIVIAT |
01-06/LIV-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
09/06/2022
|
|
91298 |
Miếng đệm gel có bọc lót cho gót chân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIVIAT |
01-06/LIV-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
09/06/2022
|
|
91299 |
Miếng đệm gót siêu mỏng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIVIAT |
01-06/LIV-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
09/06/2022
|
|
91300 |
Miếng đệm hydrocolloid bảo vệ da và hỗ trợ dán vết thương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M- PL-062-2021
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/12/2021
|
|