STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
91301 | Phần mềm đã được cài đặt sẵn trên máy vi tính | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 1-2018/170000007/PCBPL-BYT | Công ty TNHH DKSH Việt Nam |
Còn hiệu lực 29/06/2019 |
|
91302 | Phần mềm đã được cài đặt sẵn trên máy vi tính | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 1-2018 /170000007/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Một Thành Viên Vimedimex Bình Dương |
Còn hiệu lực 29/06/2019 |
|
91303 | Phần mềm đã được cài đặt sẵn trên máy vi tính | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 8-2018/170000007/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Một Thành Viên Vimedimex Bình Dương |
Còn hiệu lực 29/06/2019 |
|
91304 | Phần mềm đảm bảo chất lượng hệ thống xạ trị và phụ kiện | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 102/2019/180000013/PCBPL - BYT | Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực 19/11/2019 |
|
91305 | Phần mềm đảm bảo chất lượng kế hoạch trước xạ và giám sát in-vivo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 126/2019/180000013/PCBPL - BYT | Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực 14/12/2019 |
|
91306 | Phần mềm đánh giá khả năng sống sót của phôi nhờ công nghệ AI | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4061 PL-TTDV | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Còn hiệu lực 11/12/2021 |
|
91307 | Phần mềm điều khiển hệ thống | TTBYT Loại C | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 127-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thiết Bị Y Tế Sinh Long |
Còn hiệu lực 06/05/2021 |
|
91308 | Phần mềm điều khiển hệ thống | TTBYT Loại C | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 128-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thiết Bị Y Tế Sinh Long |
Còn hiệu lực 06/05/2021 |
|
91309 | Phần mềm điều khiển hệ thống | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2131/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ CAO MINH DŨNG |
Còn hiệu lực 30/09/2021 |
|
91310 | Phần mềm điều khiển hệ thống | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2131/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ CAO MINH DŨNG |
Còn hiệu lực 30/09/2021 |
|
91311 | Phần mềm, vật tư tiêu hao của máy eMag ( theo danh mục trong phụ lục đi kèm ). | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 27.11.18-pl-ttb/bmxvn/170000087/pcbpl-byt | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 14/06/2019 |
|
91312 | Phần mềm, vật tư tiêu hao của máy eMag ( theo danh mục trong phụ lục đi kèm ). | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 35 - PL - BMXVN/2018/170000087/PCBPL - BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Đã thu hồi 21/06/2019 |
|
91313 | Phần mềm, vật tư tiêu hao của máy eMag ( theo danh mục trong phụ lục đi kèm ). | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 13-PL-TTB/BMXVN/170000087/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Đã thu hồi 24/06/2019 |
|
91314 | Phần mềm, vật tư tiêu hao của máy eMag ( theo danh mục trong phụ lục đi kèm ). | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 13b.1-PL-TTB/BMXVN/170000087/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
Đã thu hồi 24/06/2019 |
|
91315 | Phần thân của dụng cụ đục nha khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2959A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 07/08/2023 |
|
|
91316 | Phần thân dụng cụ loại bỏ xương | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 94921CN/190000014/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 18/01/2022 |
|
|
91317 | Phần đầu của dụng cụ đục nha khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2959A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 07/08/2023 |
|
|
91318 | Phân đoạn cuvet | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 10/SHV-RC-2020 | Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực 12/03/2020 |
|
91319 | Phân đoạn cuvet | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 181-01/SHV-RC-2020 | Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực 13/08/2020 |
|
91320 | Phân đoạn cuvet | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 223-01/SHV-RC-2021 | Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực 08/03/2021 |
|