STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91301 |
Miếng đệm mặt nạ xạ phẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT NAM |
07/2023/KQPL-VMI
|
|
Còn hiệu lực
10/11/2023
|
|
91302 |
Miếng đệm mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Digi-PL/020
|
|
Còn hiệu lực
11/03/2022
|
|
91303 |
Miếng đệm Pledgets |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
213/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
91304 |
Miếng đệm sử dụng kèm chỉ khâu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/09/421
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
06/10/2021
|
|
91305 |
Miếng đệm vá van tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018332 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VIỄN TÂY |
Còn hiệu lực
08/11/2019
|
|
91306 |
Miếng đệm van thở CPAP |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
1122/DMED/BPL
|
|
Đã thu hồi
30/08/2022
|
|
91307 |
Miếng điểm đánh dấu ghi nhãn cho bệnh Nhân |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2488 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TM XNK GIA VIỆT |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
91308 |
Miếng điểm đánh dấu ghi nhãn cho bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3406 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH TM XNK GIA VIỆT |
Còn hiệu lực
19/08/2020
|
|
91309 |
Miếng điểm đánh dấu ghi nhãn cho bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2488PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH TM XNK GIA VIỆT |
Còn hiệu lực
15/10/2020
|
|
91310 |
Miếng điểm đánh dấu ghi nhãn cho bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3206PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH TM XNK GIA VIỆT |
Còn hiệu lực
16/10/2020
|
|
91311 |
Miếng định khoảng đầu đốt điện đơn cực |
TBYT Loại A |
VPDD ANGEION MEDICAL INTERNATIONAL PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
06/0317497366/BPL
|
|
Còn hiệu lực
21/05/2024
|
|
91312 |
Miếng độn silicone block |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1007-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC LAN |
Đã thu hồi
14/10/2021
|
|
91313 |
Miếng độn silicone block |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1007 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC LAN |
Còn hiệu lực
15/10/2021
|
|
91314 |
Miếng độn silicone block |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC LAN |
1007-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/07/2023
|
|
91315 |
Miếng, tấm hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
PL/11
|
|
Còn hiệu lực
26/05/2022
|
|
91316 |
Miếng dán giảm đau |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM |
2204/IGG/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/04/2023
|
|
91317 |
Miếng dán giảm đau thảo dược |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM |
2204/IGG/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/04/2023
|
|
91318 |
Miếng dán hạ sốt |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3843 PL-TTDV
|
Công ty TNHH IGG Việt Nam |
Còn hiệu lực
13/06/2021
|
|
91319 |
Miếng dán hạ sốt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM |
2204/IGG/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/04/2023
|
|
91320 |
Miếng dán hạ sốt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM |
2204/IGG/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/04/2023
|
|