STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91321 |
Miếng dán mụn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM |
2204/IGG/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/04/2023
|
|
91322 |
Miếng dán nóng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM |
2204/IGG/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/04/2023
|
|
91323 |
Miếng dán nóng thảo dược |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM |
2204/IGG/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/04/2023
|
|
91324 |
Miếng dán say xe Vidugo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM |
2204/IGG/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/04/2023
|
|
91325 |
Miếng ghép đĩa đệm nhân tạo dùng trong phẫu thuật cột sống |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
23/MED0418/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
16/08/2019
|
|
91326 |
Miếng giữ Cannula mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020698/170000164/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện Hyphens Pharma Pte. Ltd. Tại Hà Nội |
Còn hiệu lực
20/04/2021
|
|
91327 |
Miếng giữ cannula mũi |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
042023/HYP-PL
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2023
|
|
91328 |
Miếng vá màng tim sinh học |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CVS MEDICAL |
05/LABCOR/CVS
|
|
Còn hiệu lực
19/11/2022
|
|
91329 |
Miếng đánh dấu u vú |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
071/170000006/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Công nghệ An Pha |
Còn hiệu lực
05/03/2020
|
|
91330 |
Miếng đệm phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
226-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Chỉ phẫu thuật CPT (CPT Sutures Co., Ltd.) |
Còn hiệu lực
08/10/2020
|
|
91331 |
MINI PRO KHẨU TRANG |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
11/1304/MERAT-2020
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH NHIÊN |
Còn hiệu lực
13/04/2020
|
|
91332 |
MINI ION |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
266-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH XNK Cuộc Sống Tươi Đẹp |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
91333 |
MINI VÍT CHỈNH NHA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MẠNH CƯỜNG |
022023PL/MC
|
|
Còn hiệu lực
28/03/2023
|
|
91334 |
MINICOOL |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
190-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH XNK Cuộc Sống Tươi Đẹp |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
91335 |
Minimal Invasive Carbide |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
008-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực
24/03/2020
|
|
91336 |
Minvitro Sticky Mat |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
TA025a/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Còn hiệu lực
18/12/2019
|
|
91337 |
MIS - Gói phần mềm xử lý hình ảnh y tế và thiết kế bằng công nghệ 3D,MIS - Gói phần mềm xử lý hình ảnh y tế và thiết kế bằng công nghệ 3D |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4099-4 PL-TTDV
|
|
Còn hiệu lực
27/01/2022
|
|
91338 |
Mission HDL High Density Lipoprotein Test Devices. Card thử cholesterol |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
46PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
91339 |
Mission® 3-1 Lipid Panel Test Devices. Card thử cholesterol |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
46PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
91340 |
Mission® CHOL Total Cholesterol Test Devices. Card thử cholesterol |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
46PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|