STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
91321 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng EBV | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3232/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 02/11/2022 |
|
|
91322 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể toàn phần (IgG và IgM) kháng vi rút viêm gan A (HAV) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3337/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 05/12/2022 |
|
|
91323 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn, vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng TSI | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 36/SHV-RC-2021 | Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực 17/06/2021 |
|
91324 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn, vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng đông máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM | 01122021-TPC/ 170000050/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại Kỹ thuật TPCOM |
Còn hiệu lực 14/12/2021 |
|
91325 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn, vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính kháng thể IgE đặc hiệu với tác nhân gây dị ứng hít phải | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 34/SHV-RC-2021 | Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực 17/06/2021 |
|
91326 | Thuốc thử, hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích sinh hóa | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 399G/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT BKT |
Còn hiệu lực 19/10/2021 |
|
91327 | Thuốc thử, hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích sinh hóa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 399G/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT BKT |
Còn hiệu lực 19/10/2021 |
|
91328 | Thuốc thử, hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích đông máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 399H/170000164/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết Bị Kỹ Thuật BKT |
Còn hiệu lực 19/10/2021 |
|
91329 | Thuốc thử, hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích đông máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 399H/170000164/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết Bị Kỹ Thuật BKT |
Còn hiệu lực 19/10/2021 |
|
91330 | Thuốc thử, Test thử , vật liệu kiểm soát chẩn đoán Invitro dùng cho máy phân tích khí máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM | 2206221/PLYT-TPC |
Còn hiệu lực 09/05/2023 |
|
|
91331 | Thuốc thử, vật liệu kiểm soát và chất hiệu chuẩn dùng cho máy phân tích điện giải | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM | 1105226/PLYT-TPC |
Còn hiệu lực 09/05/2023 |
|
|
91332 | Thuốc thử, vật liệu kiểm soát xét nghiệm phát hiện số lượng nhiễm sắc thể 12 | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-AMD-7J22-12-R1 |
Còn hiệu lực 18/03/2023 |
|
|
91333 | Thuốc thử, vật liệu kiểm soát xét nghiệm phát hiện số lượng nhiễm sắc thể 8 | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-AMD-7J22-08-R1 |
Còn hiệu lực 18/03/2023 |
|
|
91334 | Thuốc thử, vật liệu kiểm soát xét nghiệm số lượng nhiễm sắc thể X, Y | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-AMD-7J22-50-R1 |
Còn hiệu lực 18/03/2023 |
|
|
91335 | Thuốc thử, vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính yếu tố V Leiden | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM | 32/2022/SKMT-PL |
Còn hiệu lực 12/09/2022 |
|
|
91336 | Thuốc thử, vật liệu kiểm soát, chất hiệu chuẩn chẩn đoán In vitro dùng cho máy phân tích sinh hóa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM | 1808225/PLYT-TPC |
Còn hiệu lực 09/05/2023 |
|
|
91337 | Thuốc thử, vật liệu kiểm soát, chất hiệu chuẩn chẩn đoán Invitro sử dụng cho máy phân tích huyết học | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM | 0905225/PLYT-TPC |
Còn hiệu lực 09/05/2023 |
|
|
91338 | Thuốc thử, vật liệu kiểm soát, chất hiệu chuẩn chẩn đoán Invitro sử dụng cho máy phân tích sinh hóa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM | 220922/PLYT-TPC |
Còn hiệu lực 09/05/2023 |
|
|
91339 | Thuốc thử, vật liệu kiểm soát, chất hiệu chuẩn dùng cho máy phân tích huyết học | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM | 1105222/PLYT-TPC |
Còn hiệu lực 08/07/2022 |
|
|
91340 | Thuốc thử, vật liệu kiểm soát, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng huyết học | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM | 05012021-TPC/ 170000050/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 09/05/2023 |
|