STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
91341 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện chuỗi nhẹ kappa | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220401-11.BDB/BPL |
Còn hiệu lực 01/04/2022 |
|
|
91342 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện chuỗi nhẹ kappa | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220401-12.BDB/BPL |
Đã thu hồi 01/04/2022 |
|
|
91343 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện chuỗi nhẹ kappa | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220401-12.BDB/BPL |
Còn hiệu lực 29/12/2022 |
|
|
91344 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện chuỗi nhẹ lambda | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220404-11.BDB/BPL |
Còn hiệu lực 04/04/2022 |
|
|
91345 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện chuỗi nhẹ lambda | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220404-12.BDB/BPL |
Còn hiệu lực 04/04/2022 |
|
|
91346 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD10 | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220406-11.BDB/BPL |
Còn hiệu lực 07/04/2022 |
|
|
91347 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD10 | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220406-12.BDB/BPL |
Còn hiệu lực 07/04/2022 |
|
|
91348 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD10 | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220406-13.BDB/BPL |
Còn hiệu lực 07/04/2022 |
|
|
91349 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD117 | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220324-13.BDB/BPL |
Còn hiệu lực 28/03/2022 |
|
|
91350 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD117 | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220324-12.BDB/BPL |
Còn hiệu lực 28/03/2022 |
|
|
91351 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD117 | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220324-14.BDB/BPL |
Còn hiệu lực 13/06/2022 |
|
|
91352 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD13 | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220624-11.BDB/BPL |
Còn hiệu lực 27/06/2022 |
|
|
91353 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD13 | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220624-12.BDB/BPL |
Còn hiệu lực 27/06/2022 |
|
|
91354 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD15 | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220324-11.BDB/BPL |
Còn hiệu lực 28/03/2022 |
|
|
91355 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD16 | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220722-11.BDB/BPL |
Còn hiệu lực 22/07/2022 |
|
|
91356 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD16 | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220727-11.BDB/BPL |
Còn hiệu lực 29/07/2022 |
|
|
91357 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD16 | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220727-12.BDB/BPL |
Còn hiệu lực 29/07/2022 |
|
|
91358 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD16 | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220728-11.BDB/BPL |
Còn hiệu lực 29/07/2022 |
|
|
91359 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD19 | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220512-11.BDB/BPL |
Còn hiệu lực 12/05/2022 |
|
|
91360 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD20 | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220419-11.BDB/BPL |
Còn hiệu lực 20/04/2022 |
|