STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91341 |
Mission® Cholesterol Control Solution. Dung dịch chứng dùng cho máy Cholesterol |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
46PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
91342 |
Mission® Cholesterol Monitoring. Máy đo Cholesterol |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
46PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
91343 |
Mission® Liquid Urine Control. Dung dịch chứng dùng cho máy phân tích nước tiểu. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
48PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
91344 |
Mission® Plus. Máy đo huyết sắc tố (Hb) và thể tích khối hồng cầu (Hct) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
49PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
91345 |
Mission® TRIG Triglycerides Test Devices. Card thử cholesterol |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
46PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
91346 |
Mission® Ultra Total Cholesterol Test. Que thử cholesterol |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
46PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
91347 |
Mission® Urinalysis Reagent Strips. Que thử phân tích nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
48PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
91348 |
Mission® Urine Analyzer. Máy phân tích nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
48PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
91349 |
Mixer Gun |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
038-EIMI /2019/170000141/PCBPL-BYT
|
DONGJU DENTAL SUPPLY |
Còn hiệu lực
15/08/2019
|
|
91350 |
MNC Extraction Easy Kit |
TTBYT Loại A |
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
66/CIPP-SCI
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2023
|
|
91351 |
Mỡ bôi trơn mắt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ TV |
06-2021-DVPL/210000005/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ TV |
Còn hiệu lực
30/07/2021
|
|
91352 |
Mỡ bôi trơn mắt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ TV |
08-2022/PL-TV
|
|
Còn hiệu lực
20/05/2022
|
|
91353 |
Mỡ bôi vết thuơng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CHĂM SÓC KHỎE VÀ ĐẸP VIỆT NAM |
01/2024/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2024
|
|
91354 |
Mô hình |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
012017MP/170000123/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
91355 |
Mô hình |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
432017MP/170000123/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
91356 |
Mô hình |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
07032018MP/170000123/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
91357 |
Mô hình |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
3011218/170000123/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu thiết bị y tế Trang Anh |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
91358 |
Mô Hình |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
01122018/170000123/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu thiết bị y tế Trang Anh |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
91359 |
Mô hình nhựa in/ Printing Plastic Model |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
126.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GIA CÔNG RĂNG ACESO |
Còn hiệu lực
20/05/2021
|
|
91360 |
Mô hình nhựa sáp/ Wax and Plastic Model |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
211.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GIA CÔNG RĂNG ACESO |
Còn hiệu lực
05/07/2021
|
|