STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
91341 | Phích cắm - True Lock Plug | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2800 PL | Công Ty TNHH Toàn Ánh |
Còn hiệu lực 15/12/2019 |
|
91342 | Phích cắm cho bàn đạp chân | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 481.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ETT |
Còn hiệu lực 01/10/2020 |
|
91343 | Phích đựng vắc xin | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2257A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 19/01/2022 |
|
|
91344 | Phiến kính | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/0210/MERAT-2020 | Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tài Phát |
Còn hiệu lực 26/10/2020 |
|
91345 | Phiến kính | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 705.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÀI PHÁT |
Còn hiệu lực 06/01/2021 |
|
91346 | Phiến kính thủy tinh (Lamel) | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ LIFELABS | 05PL/LIFELABS-2022 |
Còn hiệu lực 26/10/2022 |
|
|
91347 | Phiến kính xét nghiệm | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH TM DV VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN PHÚC | 04TPC/PLTBYT |
Còn hiệu lực 24/08/2022 |
|
|
91348 | Phiến nhựa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB | 178-PQB/170000029/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Còn hiệu lực 15/02/2020 |
|
91349 | Phiến nhựa dẻo PVC đã tráng phủ lớp màng Nitrocellulose, phun sẵn 2 vạch protein lên trên | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ | 072021-APPL/170000091/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
Còn hiệu lực 28/07/2021 |
|
91350 | Phiếu lấy mẫu máu khô | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 13PLPE-NDD36/170000033/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Thiết bị SISC Việt Nam |
Còn hiệu lực 14/06/2019 |
|
91351 | Phiếu lấy mẫu máu khô | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN GENESTORY | 01/2023/GENESTORY |
Còn hiệu lực 27/07/2023 |
|
|
91352 | Phiếu lấy mẫu máu khô | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN GENESTORY | 01/2023/GENESTORY |
Còn hiệu lực 29/07/2023 |
|
|
91353 | Phim X Quang Y Tế Agfa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 1218/170000077/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Hình ảnh Viễn Đông |
Còn hiệu lực 29/06/2021 |
|
91354 | Phim X-quang y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 42321CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN KHƯƠNG NINH |
Còn hiệu lực 01/08/2021 |
|
91355 | Phim X-quang dùng trong y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 427-ĐP/180000023/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/12/2022 |
|
|
91356 | Phim chụp X-quang CIMAX | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 204 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ DOÃN GIA |
Còn hiệu lực 14/01/2021 |
|
91357 | Phim chụp hình laser DRYVIEW DVB | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1050/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 15/03/2021 |
|
91358 | Phim chụp hình laser DRYVIEW DVE | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1050/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 15/03/2021 |
|
91359 | Phim chụp laser | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN TOÀN CẦU VIỆT | 04/2023/VG-PL |
Còn hiệu lực 06/02/2023 |
|
|
91360 | Phim chụp laser Laser Imaging Film | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/2308/MERAT-2019 | CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN TOÀN CẦU VIỆT |
Còn hiệu lực 28/10/2019 |
|