STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
91361 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD20 | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220419-12.BDB/BPL |
Còn hiệu lực 20/04/2022 |
|
|
91362 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD20 | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220419-13.BDB/BPL |
Còn hiệu lực 20/04/2022 |
|
|
91363 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD20 | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220420-11.BDB/BPL |
Còn hiệu lực 20/04/2022 |
|
|
91364 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD20 | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220420-12.BDB/BPL |
Còn hiệu lực 20/04/2022 |
|
|
91365 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD38 | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220620-11.BDB/BPL |
Còn hiệu lực 21/06/2022 |
|
|
91366 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD38 | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220620-14.BDB/BPL |
Còn hiệu lực 22/06/2022 |
|
|
91367 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD38 | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220620-12.BDB/BPL |
Còn hiệu lực 22/06/2022 |
|
|
91368 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD38 | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220620-13.BDB/BPL |
Còn hiệu lực 22/06/2022 |
|
|
91369 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD41a | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220715-11.BDB/BPL |
Còn hiệu lực 19/07/2022 |
|
|
91370 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD41a | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220715-12.BDB/BPL |
Còn hiệu lực 19/07/2022 |
|
|
91371 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD5 | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220328-11.BDB/BPL |
Còn hiệu lực 28/03/2022 |
|
|
91372 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD5 | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220328-12.BDB/BPL |
Còn hiệu lực 28/03/2022 |
|
|
91373 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD5 | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220328-13.BDB/BPL |
Còn hiệu lực 28/03/2022 |
|
|
91374 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD56 | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220608-12.BDB/BPL |
Còn hiệu lực 08/06/2022 |
|
|
91375 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD56 | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220608-11.BDB/BPL |
Còn hiệu lực 08/06/2022 |
|
|
91376 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD61 | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220719-11.BDB/BPL |
Còn hiệu lực 19/07/2022 |
|
|
91377 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD61 | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220719-12.BDB/BPL |
Còn hiệu lực 19/07/2022 |
|
|
91378 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD7 | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220609-11.BDB/BPL |
Còn hiệu lực 09/06/2022 |
|
|
91379 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD7 | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220609-12.BDB/BPL |
Còn hiệu lực 09/06/2022 |
|
|
91380 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD8 | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220422-12.BDB/BPL |
Còn hiệu lực 22/04/2022 |
|