STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
91401 | Thước đo bằng silicone | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1971/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH đầu tư phát triển BNL |
Còn hiệu lực 29/12/2020 |
|
91402 | Thước đo chiều cao | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 326-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Huỳnh Ngọc |
Còn hiệu lực 17/09/2019 |
|
91403 | Thước đo chỉnh nha | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 1459/170000077/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 14/06/2022 |
|
|
91404 | Thước đo chỉnh nha - Khay lấy dấu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH | 04200918 | Công ty TNHH Thiết bị Y nha khoa Mạnh Đức |
Còn hiệu lực 26/08/2019 |
|
91405 | Thước đo cung chỉnh nha | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1125/170000074/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực 19/01/2021 |
|
91406 | Thước đo dùng cho MAGNEZIX® Pin | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 093-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | VPĐD Hyphens Pharma Pte. Ltd. tại Hà Nội |
Còn hiệu lực 02/10/2019 |
|
91407 | Thước đo dùng cho XO | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 03/DA-CMD-BPL | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực 04/07/2019 |
|
91408 | Thước đo gân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 05/DA-CMD-BPL | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực 04/07/2019 |
|
91409 | Thước đo khúc xạ | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018297 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y TẾ NAM HÀ NỘI |
Còn hiệu lực 30/06/2019 |
|
91410 | Thước đo kích cỡ chỏm xương đùi | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-122-2021/190000023/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 29/03/2021 |
|
91411 | Thước đo lực | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1075/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VẬT LIỆU Y NHA KHOA SINGAPORE |
Còn hiệu lực 07/09/2020 |
|
91412 | Thước đo mắc cài | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/0212/MERAT-2019 | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực 07/12/2019 |
|
91413 | Thước đo mắc cài | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1075/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VẬT LIỆU Y NHA KHOA SINGAPORE |
Còn hiệu lực 07/09/2020 |
|
91414 | Thước đo mắt | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 171-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Bảo Hoàng Khánh Linh |
Còn hiệu lực 19/08/2019 |
|
91415 | Thước đo nha chu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 714/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 25/05/2020 |
|
91416 | Thước đo nội nha | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210563-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 29/07/2021 |
|
91417 | Thước đo phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 590/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Đã thu hồi 05/12/2019 |
|
91418 | Thước đo phim chỉnh nha | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1125/170000074/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực 19/01/2021 |
|
91419 | Thước đo tử cung | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 1582019/170000116/PCBPL-BYT.... | Công ty TNHH Trang Thiết bị Y tế Hoàng Kim |
Còn hiệu lực 26/08/2019 |
|
91420 | Thước đo tử cung; Móc Vòng; Mỏ vịt trung | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH | 02101117 | Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Tư Vấn Đầu Tư Mai Xuân |
Còn hiệu lực 20/08/2019 |
|