STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91401 |
Máy đo khí máu liên tục và phụ kiện |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
80/MED0320
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
30/03/2020
|
|
91402 |
Máy đo khí máu liên tục và phụ kiện |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
118/MED1018/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/07/2019
|
|
91403 |
Máy đo khô mắt và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
001VC/170000043/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/02/2022
|
|
91404 |
Máy đo khoảng cách đồng tử |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1377/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH EYES OPTICAL |
Còn hiệu lực
03/09/2020
|
|
91405 |
Máy đo khoảng cách đồng tử |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
01USA/170000032/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nam Hưng |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
91406 |
Máy đo khoảng cách đồng tử |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
02/170000043/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TM & DV Việt Can |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
91407 |
Máy đo khoảng cách đồng tử |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
105-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH HÀO PHÁT GROUP |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
91408 |
Máy đo khúc xạ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018280 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT & THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ KHÁNH LINH |
Còn hiệu lực
07/11/2019
|
|
91409 |
Máy đo khúc xạ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181804/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN VÀ ĐẦU TƯ PHÚC KHANG |
Còn hiệu lực
06/09/2021
|
|
91410 |
Máy đo khúc xạ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181804 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN VÀ ĐẦU TƯ PHÚC KHANG |
Còn hiệu lực
10/08/2021
|
|
91411 |
Máy đo khúc xạ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
66/200000006/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/04/2023
|
|
91412 |
Máy đo khúc xạ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
31/150922/KQPL-AMV
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2023
|
|
91413 |
Máy đo khúc xạ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
70/200000006/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/05/2023
|
|
91414 |
Máy đo khúc xạ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU |
07-01/22/ĐH/170000096/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU |
Còn hiệu lực
11/01/2022
|
|
91415 |
Máy đo khúc xạ giác mạc tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY |
PL02/10-2022/AHM
|
|
Đã thu hồi
31/10/2022
|
|
91416 |
Máy đo khúc xạ tự động và độ cong giác mạc cùng phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
126/PLBCD/200000042/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương Mại và Dược Phẩm Sang |
Còn hiệu lực
07/06/2021
|
|
91417 |
Máy đo khúc xạ / độ cong giác mạc tự động cho mắt |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
261-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần ATB |
Còn hiệu lực
14/04/2020
|
|
91418 |
Máy đo khúc xạ /độ cong giác mạc tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
216/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ATB |
Còn hiệu lực
25/02/2021
|
|
91419 |
Máy đo khúc xạ /độ cong giác mạc tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
216/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ATB |
Còn hiệu lực
25/02/2021
|
|
91420 |
Máy đo khúc xạ cầm tay |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH PARAGON CARE VIỆT NAM |
230802/PLB-PRVN
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2023
|
|