STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91401 |
Mỏ vịt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
1582019/170000116/PCBPL-BYT.
|
Công ty TNHH Trang Thiết bị Y tế Hoàng Kim |
Còn hiệu lực
26/08/2019
|
|
91402 |
Mỏ vịt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20180610 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BÁCH KHANG VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/12/2019
|
|
91403 |
Mỏ vịt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181444/2 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KYNS INTERNATIONAL |
Còn hiệu lực
14/03/2021
|
|
91404 |
Mỏ vịt khám phụ khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
09/170000086/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
91405 |
Mỏ vịt khám phụ khoa |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
166-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Phòng Khám Gia Đình Thành Phố HCM |
Còn hiệu lực
15/08/2019
|
|
91406 |
Mỏ vịt khám phụ khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
002/170000006/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Nhựa Y tế Việt Nam |
Còn hiệu lực
02/03/2020
|
|
91407 |
Mỏ vịt khám phụ khoa |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
91.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT LONG THỦY |
Còn hiệu lực
01/06/2020
|
|
91408 |
Mỏ Vịt Khám Phụ Khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2190A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MED-LIFE |
Còn hiệu lực
15/11/2021
|
|
91409 |
Mỏ vịt khám phụ khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
112/170000086/PCBPL- BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/09/2022
|
|
91410 |
Mỏ vịt khám phụ khoa (Disposable Vaginal Speculum) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
33/170000086/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
91411 |
Mỏ vịt nhựa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
26/19000002/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần Đất Việt Thành |
Đã thu hồi
29/09/2021
|
|
91412 |
Mỏ vịt nhựa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
26/19000002/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực
29/09/2021
|
|
91413 |
MỎ VỊT PHỤ KHOA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
204/CBPLA-TTB
|
CÔNG TY TNHH LẠC VIỆT |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
91414 |
Mỏ vịt phụ khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG SƠN |
07023
|
|
Còn hiệu lực
10/03/2023
|
|
91415 |
Mỏ vịt, van âm đạo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191431 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NGUYÊN LONG |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
91416 |
Mô-đun bảo quản mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-571/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
04/12/2019
|
|
91417 |
Mô-đun chuyển tiếp mẫu giữa các băng chuyền |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-571/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
04/12/2019
|
|
91418 |
Mô-đun chuyển tiếp mẫu tới máy phân tích |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-571/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
04/12/2019
|
|
91419 |
Mô-đun lấy mẫu tự động dùng cho máy phân tích điện giải |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-44/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
14/02/2020
|
|
91420 |
Mô-đun lấy mẫu tự động dùng cho máy phân tích điện giải |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-1036/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
28/11/2019
|
|